Căn
cứ Thông báo số 884/TB-HVTC ngày 20/10/2014, Ban Quản lý đào tạo tổ
chức triển khai cho sinh viên hệ Đại học chính quy CQ50, CQ51 và CQ52;
hệ Liên thông Đại học khóa 16, 17 và hệ Đại học Văn bằng 2 khóa 13, 14
đăng ký học theo hệ thống tín chỉ học kỳ II năm học 2014 – 2015;
Căn cứ Thông báo số 88/TB-QLĐT ngày 14/11/2014, Ban Quản lý
đào tạo tổ chức đăng ký học bổ sung lần 2 cho các sinh viên chưa đăng ký
tín chỉ thành thông lần 1.
Ban QLĐT đã thống kê kết quả đăng ký tín chỉ lần 2 vẫn còn 283
sinh viên chưa hoàn thành việc đăng ký học tín chỉ HKII năm học
2014-2015, cụ thể:
CQ50: 17 sinh viên; CQ51: 38 sinh viên; CQ52: 95 sinh viên; LTĐH khóa 16, 17: 65 sinh viên; ĐHVB2 khóa 13, 14: 68 sinh viên.
(Có danh sách kèm theo)
Để tạo điều kiện học tập cho những sinh viên chưa đăng ký tín chỉ thành
công, Ban QLĐT tiếp tục tổ chức cho sinh viên đăng ký lần 3 (lần đăng
ký tín chỉ cuối cùng) vào ngày 20/11/2014.
Đây là lần đăng ký tín chỉ cuối cùng dành cho sinh viên các
khóa CQ50, CQ51, CQ52, LTĐH 16, 17 & ĐHVB2 13, 14. Sau thời gian
trên Ban QLĐT không tổ chức thêm một lần đăng ký tín chỉ nào khác. Sinh
viên không đăng ký học theo thông báo phải chịu trách nhiệm về kết quả
đăng ký học của mình.
Ban QLĐT đề nghị các Khoa QLSV thông báo kịp thời cho các cố
vấn học tập và sinh viên thuộc Khoa quản lý biết và thực hiện./.
STT |
Khoa |
Khóa |
Tên
lớp |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
|
ĐHCQ |
1 |
HTTTKT |
50 |
41.01 |
125D3404050020 |
Hà
Ngọc Quang |
|
2 |
HTTTKT |
51 |
41.02 |
135D3404050041 |
Hoàng
Bá Công |
|
3 |
HTTTKT |
52 |
41.01 |
145D3404050010 |
Cao
Thu Huyền |
|
4 |
HTTTKT |
52 |
41.02 |
145D3404050030 |
Trần
Thị Thanh Hằng |
|
5 |
HTTTKT |
52 |
41.03 |
145D3404052006 |
Phạm
Minh Hòa |
|
6 |
HTTTKT |
52 |
41.04 |
145D3404052009 |
Nguyễn
Bá Đức |
|
7 |
HTTTKT |
52 |
41.04 |
145D3404050082 |
Trần
Huy Hoàng |
|
8 |
Kế
toán |
50 |
21.06 |
125D3403010179 |
Đỗ
Thị Phương |
|
9 |
Kế
toán |
50 |
21.06 |
125D3403010186 |
Nguyễn
Thị Thúy |
|
10 |
Kế
toán |
50 |
22.02 |
125D3403010647 |
Nguyễn
Đăng Sơn |
|
11 |
Kế
toán |
50 |
22.03 |
1154020827 |
Phạm
Thị Như Hoa |
|
12 |
Kế
toán |
51 |
21.07 |
135D3403010213 |
Phạm
Thị Vân Anh |
|
13 |
Kế
toán |
51 |
21.07 |
135D3403010216 |
Vũ
Thế Công |
|
14 |
Kế
toán |
51 |
21.10 |
135D3403010334 |
Lê
Anh Quân |
|
15 |
Kế
toán |
51 |
21.14 |
135D3403010467 |
Chu
Thị Bích Phượng |
|
16 |
Kế
toán |
51 |
21.15 |
135D3403010477 |
Đỗ
Minh Hoàng |
|
17 |
Kế
toán |
51 |
21.18 |
135D3403010569 |
Nguyễn
Sơn Dương |
|
18 |
Kế
toán |
51 |
21.18 |
135D3403010587 |
Nguyễn
Thị Lệ Thu |
|
19 |
Kế
toán |
51 |
21.18 |
135D3403010582 |
Nông
Thị Thanh Ngọc |
|
20 |
Kế
toán |
51 |
21.18 |
135D3403010580 |
Phạm
Hồng Khoái |
|
21 |
Kế
toán |
51 |
21.18 |
135D3403010571 |
Phạm
Thị Thu Hằng |
|
22 |
Kế
toán |
51 |
21.18 |
135D3403010573 |
Vũ
Thị Thu Hiền |
|
23 |
Kế
toán |
51 |
21.19 |
135D3403010620 |
Nguyễn
Thị Thảo |
|
24 |
Kế
toán |
51 |
21.19 |
135D3403010616 |
Nguyễn
Trọng Nhật |
|
25 |
Kế
toán |
51 |
21.19 |
135D3403010600 |
Vũ
Mai Anh |
|
26 |
Kế
toán |
51 |
21.20 |
135D3403011090 |
Dương
Đức Trung |
|
27 |
Kế
toán |
51 |
21.20 |
135D3403010653 |
Nguyễn
Thị Út |
|
28 |
Kế
toán |
51 |
22.03 |
135D3403010741 |
Nguyễn
Đỗ Sinh Hiền |
|
29 |
Kế
toán |
52 |
21.03 |
145D3403010081 |
Cao
Nguyên Giáp |
|
30 |
Kế
toán |
52 |
21.05 |
145D3403012004 |
Trần
Thị Dung |
|
31 |
Kế
toán |
52 |
21.07 |
145D3403010262 |
Vũ
Thị Ánh Thủy |
|
32 |
Kế
toán |
52 |
21.08 |
145D3403012016 |
Hoàng
Thị Nguyệt |
|
33 |
Kế
toán |
52 |
21.08 |
145D3403010282 |
Lê
Thị Hoa |
|
34 |
Kế
toán |
52 |
21.08 |
145D3403010289 |
Nguyễn
Thị Hường |
|
35 |
Kế
toán |
52 |
21.10 |
145D3403010375 |
Bùi
Ngọc Mai |
|
36 |
Kế
toán |
52 |
21.14 |
145D3403010533 |
Bùi
Bích Phương |
|
37 |
Kế
toán |
52 |
21.14 |
145D3403010513 |
Nguyễn
Anh Đức |
|
38 |
Kế
toán |
52 |
21.14 |
145D3403010535 |
Nguyễn
Tuấn Quang |
|
39 |
Kế
toán |
52 |
21.15 |
145D3403010549 |
Ngô
Đình Chinh |
|
40 |
Kế
toán |
52 |
21.17 |
145D3403010641 |
Hà
Lê Trà Ly |
|
41 |
Kế
toán |
52 |
21.20 |
145D3403010745 |
Bùi
Thị Liên |
|
42 |
Kế
toán |
52 |
21.20 |
145D3403012033 |
Nguyễn
Quốc Chung |
|
43 |
Kế
toán |
52 |
21.22 |
145D3403010809 |
Nguyễn
Thùy Linh |
|
44 |
Kế
toán |
52 |
22.04 |
135D3403010776 |
Thịnh
Đạt |
|
45 |
Kế
toán |
52 |
22.05 |
145D3403011007 |
Trịnh
Phương Thảo |
|
46 |
Kế
toán |
52 |
22.06 |
145D3403012111 |
Đồng
Nguyệt Hằng |
|
47 |
Kế
toán |
52 |
22.08 |
145D3403012123 |
Hoàng
Thị Phương Thanh |
|
48 |
Kế
toán |
52 |
22.08 |
145D3403012116 |
Trần
Thị Hằng |
|
49 |
Kế
toán |
52 |
22.10 |
145D3403011173 |
Lê
Hoàng Nguyên |
|
50 |
Kế
toán |
52 |
22.10 |
145D3403012144 |
Nguyễn
Thị Xuân |
|
51 |
Kinh
tế |
51 |
61.01 |
135D3101010025 |
Đỗ
Thị Luyến |
|
52 |
Kinh
tế |
51 |
61.01 |
135D3101010017 |
Nguyễn
Sơn Lâm |
|
53 |
Kinh
tế |
51 |
62.01 |
135D3101010073 |
Vũ
Xuân Hiệu |
|
54 |
Kinh
tế |
52 |
61.02 |
145D3101010042 |
Hồ
Thị Thu |
|
55 |
Kinh
tế |
52 |
61.02 |
135D3101010120 |
Nguyễn
Mai Thảo |
|
56 |
Kinh
tế |
52 |
61.02 |
145D3101012011 |
Trần
Thế Mạnh |
|
57 |
Kinh
tế |
52 |
62.01 |
145D3101010072 |
Hoàng
Thái Sơn |
|
58 |
Kinh
tế |
52 |
62.02 |
145D3101012015 |
Đỗ
Thị Ngọc |
|
59 |
Kinh
tế |
52 |
62.02 |
145D3101010082 |
Ngô
Thị Ngọc Anh |
|
60 |
Kinh
tế |
52 |
62.02 |
145D3101012016 |
Nguyễn
Thị Trang |
|
61 |
Kinh
tế |
52 |
63.02 |
145D3101010158 |
Nguyễn
Thị Thư |
|
62 |
Ngoại
ngữ |
51 |
51.02 |
125D2202010065 |
Trần
Thị Phương Thảo |
|
63 |
Ngoại
ngữ |
51 |
51.03 |
135D2202010126 |
Đỗ
Thu Hằng |
|
64 |
Ngoại
ngữ |
52 |
51.01 |
145D2202011999 |
Dương
Thị Thu Thùy |
|
65 |
Ngoại
ngữ |
52 |
51.01 |
145D2202010020 |
Vũ
Minh Quang |
|
66 |
Ngoại
ngữ |
52 |
51.03 |
145D2202010050 |
Bùi
Tuấn Anh |
|
67 |
Ngoại
ngữ |
52 |
51.03 |
145D2202010056 |
Trần
Thanh Huyền |
|
68 |
Ngoại
ngữ |
52 |
51.05 |
145D2202010108 |
Nguyễn
Mai Linh |
|
69 |
Ngoại
ngữ |
52 |
51.05 |
145D2202010109 |
Nguyễn
Thị Linh |
|
70 |
Ngoại
ngữ |
52 |
51.06 |
145D2202012025 |
Trần
Thị Điểm |
|
71 |
NH
- BH |
50 |
03.01 |
125D3402010293 |
Trần
Thị Hà |
|
72 |
NH
- BH |
50 |
15.07 |
125D3402011603 |
Nguyễn
Ngọc Hiệp |
|
73 |
NH
- BH |
50 |
17.01 |
125D3402011762 |
Trần
Thị Như |
|
74 |
NH
- BH |
51 |
15.04 |
135D3402011475 |
Đào
Thị Thanh |
|
75 |
NH
- BH |
51 |
15.05 |
135D3402011907 |
Nguyễn
Đức Huy |
|
76 |
NH
- BH |
51 |
15.06 |
135D3402011540 |
Nguyễn
Thị Trâm |
|
77 |
NH
- BH |
51 |
19.01 |
135D3402011694 |
Phạm
Thị Minh Huyền |
|
78 |
NH
- BH |
52 |
03.01 |
145D3402010266 |
Lê
Xuân Quỳnh |
|
79 |
NH
- BH |
52 |
03.02 |
145D3402010312 |
Lãnh
Thanh Vân |
|
80 |
NH
- BH |
52 |
15.02 |
145D3402012335 |
LADOUANGPHAN
Suliya |
|
81 |
NH
- BH |
52 |
15.02 |
145D3402010997 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hà |
|
82 |
NH
- BH |
52 |
15.02 |
145D3402012359 |
Trịnh
Thu Thảo |
|
83 |
NH
- BH |
52 |
15.05 |
145D3402012360 |
Cần
Văn Thắng |
|
84 |
NH
- BH |
52 |
15.06 |
145D3402011114 |
Khổng
Phương Anh |
|
85 |
QTKD |
50 |
31.01 |
1154030020 |
Nguyễn
Đình Phong |
|
86 |
QTKD |
50 |
31.02 |
125D3401010036 |
Phạm
Vũ Hoàng |
|
87 |
QTKD |
50 |
32.02 |
125D3401010099 |
Nguyễn
Thị Phương |
|
88 |
QTKD |
51 |
31.01 |
135D3401010002 |
Trần
Tiến Dũng |
|
89 |
QTKD |
51 |
31.02 |
135D3401010048 |
Phạm
Ngọc Mạnh |
|
90 |
QTKD |
51 |
32.01 |
135D3401010078 |
Phạm
Thị Phương Thảo |
|
91 |
QTKD |
52 |
31.03 |
145D3401012009 |
Hoàng
Thùy Dung |
|
92 |
QTKD |
52 |
31.04 |
145D3401012016 |
Nguyễn
Đức Thắng |
|
93 |
QTKD |
52 |
31.04 |
145D3401010103 |
Phan
Anh Tùng |
|
94 |
QTKD |
52 |
31.04 |
145D3401010101 |
Trần
Thị Tuyến |
|
95 |
QTKD |
52 |
32.01 |
145D3401010111 |
Đặng
Đức Lâm |
|
96 |
QTKD |
52 |
32.03 |
145D3401012025 |
Nguyễn
Văn Ngọc Bách |
|
97 |
QTKD |
52 |
32.03 |
145D3401010165 |
Trần
Thị Thanh Thanh |
|
98 |
QTKD |
52 |
32.04 |
145D3401010182 |
Phùng
Ngọc Anh Khuyên |
|
99 |
TC
- DN |
50 |
11.04 |
125D3402010719 |
Đinh
Xuân Tùng |
|
100 |
TC
- DN |
50 |
11.06 |
125D3402010759 |
Nguyễn
Tuấn Anh |
|
101 |
TC
- DN |
50 |
11.13 |
125D3402011041 |
Hoàng
Thị Dung |
|
102 |
TC
- DN |
50 |
11.17 |
125D3402011213 |
Đặng
Nhất Lượng |
|
103 |
TC
- DN |
51 |
11.17 |
135D3402011236 |
Đinh
Thị Trang |
|
104 |
TC
- DN |
51 |
11.17 |
135D3402011231 |
Hoàng
Thị Thu Thảo |
|
105 |
TC
- DN |
51 |
11.18 |
135D3402011258 |
Nguyễn
Trường Sơn |
|
106 |
TCC |
50 |
01.02 |
125D3402010039 |
Trần
Nguyên Bình |
|
107 |
TCC |
50 |
23.02 |
125D3403010985 |
Bùi
Trí Hiếu |
|
108 |
TCC |
51 |
01.04 |
135D3402010124 |
Nguyễn
Hoàng Anh |
|
109 |
TCC |
51 |
01.04 |
135D3402011931 |
Phạm
Đức Ngọc |
|
110 |
TCC |
52 |
01.01 |
145D3402010023 |
Chu
Hồng Thái |
|
111 |
TCC |
52 |
01.02 |
145D3402010034 |
Nguyễn
Việt Chinh |
|
112 |
TCC |
52 |
01.03 |
145D3402012021 |
Hứa
Thanh Long |
|
113 |
TCC |
52 |
01.03 |
145D3402010068 |
Nguyễn
Thị Hiền |
|
114 |
TCC |
52 |
01.04 |
145D3402012030 |
Nông
Anh Tú |
|
115 |
TCC |
52 |
18.02 |
145D3402011278 |
Nguyễn
Thu Oanh |
|
116 |
TCC |
52 |
23.01 |
145D3403012139 |
Nguyễn
Thanh Hương |
|
117 |
TCC |
52 |
23.02 |
145D3403011223 |
Trần
Thị Hương Giang |
|
118 |
TCC |
52 |
23.04 |
145D3403012148 |
Lý
Văn Tướng |
|
119 |
TCDN |
52 |
11.01 |
145D3402010535 |
Đàm
Hồng Cao |
|
120 |
TCDN |
52 |
11.01 |
145D3402010566 |
Nguyễn
Thị Yến |
|
121 |
TCDN |
52 |
11.03 |
145D3402010635 |
Lê
Huyền Trang |
|
122 |
TCDN |
52 |
11.05 |
145D3402010692 |
Đặng
Thị Mai |
|
123 |
TCDN |
52 |
11.05 |
145D3402010693 |
Nguyễn
Phương Mai |
|
124 |
TCDN |
52 |
11.06 |
145D3402010716 |
Nguyễn
Minh Đức |
|
125 |
TCDN |
52 |
11.08 |
145D3402010806 |
Mai
Thị Tâm |
|
126 |
TCDN |
52 |
11.08 |
145D3402010596 |
Vũ
Quang Tiến |
|
127 |
TCDN |
52 |
11.10 |
145D3402012085 |
Đỗ
Thị Hòa |
|
128 |
TCDN |
52 |
11.12 |
145D3402010932 |
Nguyễn
Thị Thu Hằng |
|
129 |
TCDN |
52 |
11.13 |
145D3402012094 |
Nguyễn
Thị Anh |
|
130 |
TCDN |
52 |
11.14 |
145D3402012151 |
Nguyễn
Thị Thu Huyền |
|
131 |
TCDN |
52 |
11.14 |
145D3402012139 |
Nguyễn
Trí Phúc Đạt |
|
132 |
TCDN |
52 |
11.16 |
145D3402012232 |
Chu
Thành Nam |
|
133 |
TCDN |
52 |
11.16 |
145D3402012250 |
Đặng
Tiến Việt |
|
134 |
TCDN |
52 |
11.18 |
145D3402012292 |
Nguyễn
Đức Bổng |
|
135 |
TCDN |
52 |
16.01 |
145D3402011145 |
Ngô
Đức Anh |
|
136 |
TCDN |
52 |
16.02 |
145D3402011200 |
Nguyễn
Thảo Linh |
|
137 |
TCQT |
51 |
08.01 |
125D3402010479 |
Nguyễn
Thị Hoài Thương |
|
138 |
TCQT |
51 |
08.03 |
135D3402010528 |
Trần
Văn Hải |
|
139 |
TCQT |
52 |
08.02 |
145D3402012061 |
Dương
Vũ Đức |
|
140 |
TCQT |
52 |
08.02 |
145D3402012063 |
Hoàng
Thị Thu Hương |
|
141 |
TCQT |
52 |
08.02 |
145D3402010460 |
Lê
Bùi An Nhiên |
|
142 |
TCQT |
52 |
08.02 |
145D3402010468 |
Lò
Thị Lê Trang |
|
143 |
TCQT |
52 |
08.02 |
145D3402012062 |
Phạm
Thanh Hải |
|
144 |
TCQT |
52 |
08.03 |
145D3402012072 |
Bùi
Hữu Sang |
|
145 |
TCQT |
52 |
08.03 |
145D3402012069 |
Phạm
Thị Trà My |
|
146 |
Thuế
- HQ |
51 |
02.04 |
135D3402010261 |
Bùi
Thái Quý |
|
147 |
Thuế
- HQ |
52 |
02.01 |
145D3402012357 |
Nguyễn
Thị Lan Phương |
|
148 |
Thuế
- HQ |
52 |
02.04 |
145D3402010217 |
Lưu
Mạnh Cường |
|
149 |
Thuế
- HQ |
52 |
02.04 |
145D3402012043 |
Nguyễn
Ngọc Bích |
|
150 |
Thuế
- HQ |
52 |
05.01 |
145D3402010330 |
Bùi
Thị Linh |
|
LTĐH |
1 |
Cơ bản |
LC16 |
21.01 |
13LD3403010016 |
Thái
Thị Lan |
|
2 |
Cơ bản |
LC16 |
21.02 |
13LD3403010042 |
Đinh
Trọng Chính |
|
3 |
Cơ bản |
LC16 |
21.02 |
13LD3403010057 |
Nguyễn
Mạnh Quang |
|
4 |
Cơ bản |
LC16 |
21.04 |
13LD3403010112 |
Đặng
Thị Mai Hương |
|
5 |
Cơ bản |
LC16 |
21.04 |
13LD3403010104 |
Nguyễn
Minh Dũng |
|
6 |
Cơ bản |
LC16 |
21.04 |
13LD3403010113 |
Nguyễn
Thị Hường |
|
7 |
Cơ bản |
LC17 |
11.02 |
14LD3402010069 |
Hà
Ngọc Tín |
|
8 |
Cơ bản |
LC17 |
11.02 |
14LD3402010063 |
Trần
Thị Thanh |
|
9 |
Cơ bản |
LC17 |
21.01 |
14LD3403010180 |
Nguyễn
Ngọc Phương |
|
10 |
Cơ bản |
LC17 |
21.01 |
14LD3403010157 |
Nguyễn
Thị Hiền |
|
11 |
Cơ bản |
LC17 |
21.01 |
14LD3403010168 |
Nguyễn
Thị Kim Liên |
|
12 |
Cơ bản |
LC17 |
21.01 |
14LD3403010286 |
Trần
Thị Thu |
|
13 |
Cơ bản |
LC17 |
21.03 |
14LD3403010205 |
Lưu
Viết Thời |
|
14 |
Cơ bản |
LC17 |
21.03 |
14LD3403010199 |
Nguyễn
Thị Huyền |
|
15 |
Cơ bản |
LC17 |
21.04 |
14LD3403010313 |
Nguyễn
Thị Hoa |
|
16 |
Cơ bản |
LC17 |
21.04 |
14LD3403010328 |
Nguyễn
Thị Phượng |
|
17 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010079 |
Đỗ
Minh Trang |
|
18 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010078 |
Đoàn
Quỳnh Trang |
|
19 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010074 |
Hoàng
Thị Huyền Thu |
|
20 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010075 |
Lương
Thanh Thuận |
|
21 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010065 |
Ngô
Việt Hải |
|
22 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010067 |
Nguyễn
Chí Hoà |
|
23 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010082 |
Nguyễn
Cường Trung |
|
24 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010077 |
Nguyễn
Đàm Thương |
|
25 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010084 |
Nguyễn
Ngọc Tú |
|
26 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010073 |
Nguyễn
Thị Thắm |
|
27 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010069 |
Nguyễn
Tuấn Minh |
|
28 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010083 |
Phùng
Anh Tuấn |
|
29 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010072 |
Thân
Thái Sơn |
|
30 |
Cơ bản |
LT16 |
15.01 |
13LD3402010085 |
Trần
Xuân Tư |
|
31 |
Cơ bản |
LT16 |
15.02 |
13LD3402010113 |
Đỗ
Tuệ Minh |
|
32 |
Cơ bản |
LT16 |
15.02 |
13LD3402010101 |
Đoàn
Thị Quỳnh Dương |
|
33 |
Cơ bản |
LT16 |
15.02 |
13LD3402010122 |
Nguyễn
Thị Thơm |
|
34 |
Cơ bản |
LT16 |
15.02 |
13LD3402010120 |
Nguyễn
Trọng Sơn |
|
35 |
Cơ bản |
LT16 |
15.02 |
13LD3402010111 |
Nguyễn
Văn Linh |
|
36 |
Cơ bản |
LT16 |
15.02 |
13LD3402010118 |
Quách
Hồng Nhung |
|
37 |
Cơ bản |
LT16 |
15.02 |
13LD3402010123 |
Trần
Thị Thủy |
|
38 |
Cơ bản |
LT16 |
15.02 |
13LD3402010108 |
Vũ
Triệu Huấn |
|
39 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010176 |
Đặng
Thùy Linh |
|
40 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010179 |
Hà
Ngọc Mạnh |
|
41 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010173 |
Hồ
Thị Thanh Huyền |
|
42 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010180 |
Lê
Đức Minh |
|
43 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010182 |
Lê
Quang Nhân |
|
44 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010160 |
Lê
Thúy An |
|
45 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010189 |
Ngô
Thị Kiều Trinh |
|
46 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010165 |
Nguyễn
Thị Dung |
|
47 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010185 |
Phạm
Thị Hương Thảo |
|
48 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010177 |
Phạm
Thị Linh |
|
49 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010188 |
Trần
Phương Trang |
|
50 |
Cơ bản |
LT16 |
21.06 |
13LD3403010168 |
Văn
Quý Dương |
|
51 |
Cơ bản |
LT16 |
21.07 |
13LD3403010218 |
Bùi
Thị Thu Trang |
|
52 |
Cơ bản |
LT16 |
21.07 |
13LD3403010199 |
Nguyễn
Đức Hùng |
|
53 |
Cơ bản |
LT16 |
21.07 |
13LD3403010215 |
Trần
Thị Thu |
|
54 |
Cơ bản |
LT16 |
21.07 |
13LD3403010216 |
Trần
Thị Vĩnh Thùy |
|
55 |
Cơ bản |
LT16 |
21.07 |
13LD3403010200 |
Vũ
Thị Thu Hương |
|
56 |
Cơ bản |
LT17 |
21.02 |
14LD3403010210 |
Lê
Phương Anh |
|
57 |
Cơ bản |
LT17 |
21.02 |
14LD3403010242 |
Nguyễn
Thị Thương |
|
58 |
Cơ bản |
LT17 |
21.02 |
14LD3403010213 |
Vũ
Ngọc Anh |
|
59 |
Cơ bản |
LT17 |
21.03 |
14LD3403010293 |
Bùi
Đức Tâm |
|
60 |
Cơ bản |
LT17 |
21.03 |
14LD3403010253 |
Đinh
thị Kiều Anh |
|
61 |
Cơ bản |
LT17 |
21.03 |
14LD3403010280 |
Đỗ
Thị Hương Trang |
|
62 |
Cơ bản |
LT17 |
21.03 |
14LD3403010258 |
Hoàng
Giang |
|
63 |
Cơ bản |
LT17 |
21.03 |
14LD3403010294 |
Lê
Việt Hoài |
|
64 |
Cơ bản |
LT17 |
21.03 |
14LD3403010275 |
Nguyễn
Hoài Sơn |
|
65 |
Cơ bản |
LT17 |
21.03 |
14LD3403010260 |
Trần
Quốc Hoàn |
|
ĐHVB2 |
1 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010031 |
Bùi
Thị Phương |
|
2 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010080 |
Đặng
Thị Phương |
|
3 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010009 |
Đỗ
Văn Hải |
|
4 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010035 |
Ngô
Đức Thịnh |
|
5 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010078 |
Nguyễn
Thị Hương |
|
6 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010015 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hồi |
|
7 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010020 |
Nguyễn
Thị Thuỷ Liên |
|
8 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
1264020003 |
Nguyễn
Văn Bắc |
|
9 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010006 |
Trần
Thiện Độ |
|
10 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010026 |
Vũ
Quỳnh Nga |
|
11 |
LLCT |
BC13 |
21.01 |
136D3403010079 |
Vũ
Văn Tuấn |
|
12 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010056 |
Lê
Minh Tâm |
|
13 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010062 |
Lê
Minh Trang |
|
14 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010057 |
Lưu
Thị Thành |
|
15 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010048 |
Mai
Trung Kiên |
|
16 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010076 |
Ngô
Thị Thuỳ Linh |
|
17 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010075 |
Nguyễn
Đình Hiếu |
|
18 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010044 |
Nguyễn
Minh Đức |
|
19 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010054 |
Nguyễn
Phú Quân |
|
20 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010046 |
Nguyễn
Thị Hương |
|
21 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010047 |
Nguyễn
Thị Mai Khánh |
|
22 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010051 |
Nguyễn
Thị Minh |
|
23 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010059 |
Nguyễn
Thị Minh Thu |
|
24 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010042 |
Nguyễn
Thị Phương Anh |
|
25 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010055 |
Nguyễn
Thị Quyên |
|
26 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010058 |
Nguyễn
Thị Thơm |
|
27 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010052 |
Nguyễn
Thị Thu Nhàn |
|
28 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010060 |
Nguyễn
Thị Thuỷ |
|
29 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010063 |
Nguyễn
Thu Trang |
|
30 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010077 |
Nguyễn
Trường Linh |
|
31 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010061 |
Nguyễn
Văn Tỉnh |
|
32 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010074 |
Nguyễn
Vũ Cường |
|
33 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010043 |
Phan
Thị Chiên |
|
34 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010053 |
Tăng
Đình Nhu |
|
35 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010049 |
Trịnh
Thị Lan |
|
36 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010045 |
Vũ
Khải Hoàn |
|
37 |
LLCT |
BC13 |
21.02 |
136D3403010050 |
Vũ
Thị Lan |
|
38 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010112 |
Bùi
Thanh Quang |
|
39 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010094 |
Chu
Sơn Chung |
|
40 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010127 |
Lê
Minh Vân |
|
41 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010118 |
Nguyễn
Đức Thắng |
|
42 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010121 |
Nguyễn
Quang Tiến |
|
43 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010107 |
Nguyễn
Thị Mai |
|
44 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010108 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
|
45 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010117 |
Nguyễn
Thị Thảo |
|
46 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010100 |
Nguyễn
Trung Hiếu |
|
47 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010095 |
Nguyễn
Văn Cương |
|
48 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010125 |
Nguyễn
Văn Tuấn |
|
49 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010111 |
Tống
Văn Phong |
|
50 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010093 |
Trần
Tuấn Anh |
|
51 |
LLCT |
BC13 |
21.03 |
136D3403010126 |
Vũ
Sơn Tùng |
|
52 |
LLCT |
BC13 |
21.04 |
136D3403010136 |
Đào
Duy Hoà |
|
53 |
LLCT |
BC13 |
21.04 |
136D3403010164 |
Hoàng
Mai Trung |
|
54 |
LLCT |
BC13 |
21.04 |
136D3403010161 |
Lê
Phương Thảo |
|
55 |
LLCT |
BC13 |
21.04 |
136D3403010168 |
Nguyễn
Quang Vũ |
|
56 |
LLCT |
BC13 |
21.04 |
136D3403010160 |
Phan
Thị Như Quỳnh |
|
57 |
LLCT |
BC13 |
21.04 |
136D3403010159 |
Tô
Hồng Quang |
|
58 |
LLCT |
BC14 |
21.02 |
146D3403010123 |
Bùi
Thế Thạch |
|
59 |
LLCT |
BC14 |
21.02 |
146D3403010112 |
Lê
Thanh Long |
|
60 |
LLCT |
BC14 |
21.02 |
146D3403010121 |
Nguyễn
Thanh Tâm |
|
61 |
LLCT |
BC14 |
21.02 |
146D3403010104 |
Nguyễn
Thị Hằng |
|
62 |
LLCT |
BC14 |
21.02 |
146D3403010116 |
Trần
Phú Nghĩa |
|
63 |
LLCT |
BC14 |
21.02 |
146D3403010103 |
Trần
Thị Hà |
|
64 |
LLCT |
BT13 |
21.01 |
136D3403010072 |
Đỗ
Thanh Tùng |
|
65 |
LLCT |
BT13 |
21.01 |
136D3403010064 |
Lê
Hoàng Đức |
|
66 |
LLCT |
BT13 |
21.01 |
136D3403010067 |
Lê
Quốc Hưng |
|
67 |
LLCT |
BT14 |
21.02 |
146D3403010135 |
Chu
Thái Hà |
|
68 |
LLCT |
BT14 |
21.02 |
146D3403010137 |
Trần
Thị Mai Phương |
|