Thông báo số 88/TB-QLĐT v/v kết quả đăng ký tín chỉ lần 1 học kỳ II năm học 2014 - 2015
|
|
Danh sách sinh viên chưa đăng ký tín chỉ
LIÊN THÔNG ĐẠI HỌC & ĐẠI HỌC VĂN BẰNG 2
STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Tên lớp |
Ghi chú |
LC16 |
1 |
13LD3402010011 |
Nguyễn
Chí Hiếu |
02/07/1991 |
11.01 |
|
2 |
13LD3403010001 |
Cồ
Thị Kim Anh |
06/05/1991 |
21.01 |
|
3 |
13LD3403010016 |
Thái
Thị Lan |
28/01/1988 |
21.01 |
|
4 |
13LD3403010042 |
Đinh
Trọng Chính |
28/09/1988 |
21.02 |
|
5 |
13LD3403010052 |
Lương
Thị Lan |
02/12/1989 |
21.02 |
|
6 |
13LD3403010059 |
Mạc
Thị Thảo |
12/10/1987 |
21.02 |
|
7 |
13LD3403010065 |
Nguyễn
Cao Tưởng |
20/07/1982 |
21.02 |
|
8 |
13LD3403010048 |
Nguyễn
Chí Hiếu |
03/07/1987 |
21.02 |
|
9 |
13LD3403010057 |
Nguyễn
Mạnh Quang |
04/07/1986 |
21.02 |
|
10 |
13LD3403010040 |
Nguyễn
Ngọc Hoàng Anh |
26/05/1987 |
21.02 |
|
11 |
13LD3403010064 |
Nguyễn
Quang Trường |
20/10/1988 |
21.02 |
|
12 |
13LD3403010056 |
Nguyễn
Thị Nhung |
10/09/1992 |
21.02 |
|
13 |
13LD3403010050 |
Phạm
Thu Hương |
28/09/1987 |
21.02 |
|
14 |
12LD3403010464 |
Trần
Thị Hiên |
07/04/1983 |
21.02 |
|
15 |
13LD3403010071 |
Cao
Thị ánh |
02/08/1987 |
21.03 |
|
16 |
13LD3403010070 |
Đào
Tuấn Anh |
18/05/1989 |
21.03 |
|
17 |
13LD3403010080 |
Nguyễn
Thị Ngọc Huyền |
28/11/1986 |
21.03 |
|
18 |
13LD3403010090 |
Nguyễn
Thị Phương |
20/01/1988 |
21.03 |
|
19 |
13LD3403010084 |
Nguyễn
Thị Tuyết Mai |
01/08/1988 |
21.03 |
|
20 |
13LD3403010076 |
Nguyễn
Văn Hòa |
10/10/1984 |
21.03 |
|
21 |
13LD3403010081 |
Trương
Thị Thanh Huyền |
09/03/1988 |
21.03 |
|
22 |
13LD3403010112 |
Đặng
Thị Mai Hương |
27/06/1987 |
21.04 |
|
23 |
13LD3403010102 |
Đinh
Thị Kim Dung |
25/09/1985 |
21.04 |
|
24 |
13LD3403010127 |
Hoàng
Thị Tuyết |
22/10/1985 |
21.04 |
|
25 |
13LD3403010109 |
Lê
Thị Hoài |
07/10/1987 |
21.04 |
|
26 |
13LD3403010108 |
Nguyễn
Đình Hải |
09/01/1987 |
21.04 |
|
27 |
13LD3403010104 |
Nguyễn
Minh Dũng |
07/07/1974 |
21.04 |
|
28 |
13LD3403010113 |
Nguyễn
Thị Hường |
10/10/1985 |
21.04 |
|
29 |
13LD3403010126 |
Nguyễn
Viết Tiến |
07/10/1987 |
21.04 |
|
30 |
13LD3403010115 |
Trần
Thị Kim Loan |
25/11/1975 |
21.04 |
|
31 |
13LD3403010114 |
Trần
Thị Liên |
01/06/1990 |
21.04 |
|
32 |
13LD3403010154 |
Chu
Huyền Trang |
27/06/1987 |
21.05 |
|
33 |
13LD3403010134 |
Hoàng
Kim Duyên |
11/02/1987 |
21.05 |
|
34 |
13LD3403010138 |
Hoàng
Thị Minh Hằng |
21/07/1984 |
21.05 |
|
35 |
13LD3403010139 |
Hoàng
Thị Thu Hằng |
19/02/1988 |
21.05 |
|
36 |
13LD3403010150 |
Lành
Thị Phượng |
20/02/1988 |
21.05 |
|
37 |
13LD3403010142 |
Lê
Minh Hoàng |
07/02/1987 |
21.05 |
|
38 |
13LD3403010136 |
Lê
Thị Hà |
15/12/1986 |
21.05 |
|
39 |
13LD3403010151 |
Nguyễn
Hà Thanh |
13/11/1989 |
21.05 |
|
40 |
13LD3403010140 |
Nguyễn
Quang Hiệp |
27/06/1989 |
21.05 |
|
41 |
13LD3403010133 |
Nguyễn
Thị Mỹ Dung |
02/06/1985 |
21.05 |
|
42 |
13LD3403010141 |
Nguyễn
Thị Quỳnh Hoa |
05/10/1983 |
21.05 |
|
43 |
13LD3403010147 |
Nguyễn
Thị Thanh Nga |
18/04/1985 |
21.05 |
|
44 |
13LD3403010152 |
Nguyễn
Thị Thơm |
28/10/1984 |
21.05 |
|
45 |
13LD3403010156 |
Nguyễn
Thị Tuyền |
10/04/1988 |
21.05 |
|
46 |
13LD3403010130 |
Nguyễn
Văn Chinh |
03/01/1988 |
21.05 |
|
47 |
13LD3403010149 |
Phạm
Đức Phiên |
13/10/1975 |
21.05 |
|
48 |
13LD3403010145 |
Phạm
Thị Len |
07/03/1982 |
21.05 |
|
49 |
13LD3403010148 |
Phạm
Thị Nhung |
11/10/1989 |
21.05 |
|
50 |
13LD3403010143 |
Phạm
Xuân Hùng |
29/10/1989 |
21.05 |
|
51 |
13LD3403010131 |
Quách
Xuân Chương |
23/11/1979 |
21.05 |
|
52 |
13LD3403010129 |
Trần
Hùng Anh |
11/03/1972 |
21.05 |
|
53 |
13LD3403010132 |
Trần
Khánh Cường |
07/06/1986 |
21.05 |
|
54 |
13LD3403010137 |
Trần
Quang Hải |
04/04/1983 |
21.05 |
|
55 |
13LD3403010153 |
Vũ
Thị Thơm |
13/10/1982 |
21.05 |
|
LT16 |
1 |
13LD3402010062 |
Đặng
Việt Dũng |
28/04/1990 |
15.01 |
|
2 |
13LD3402010079 |
Đỗ
Minh Trang |
25/07/1992 |
15.01 |
|
3 |
13LD3402010071 |
Đỗ
Thái Sơn |
19/08/1990 |
15.01 |
|
4 |
13LD3402010078 |
Đoàn
Quỳnh Trang |
17/06/1991 |
15.01 |
|
5 |
13LD3402010074 |
Hoàng
Thị Huyền Thu |
04/12/1990 |
15.01 |
|
6 |
13LD3402010075 |
Lương
Thanh Thuận |
13/05/1990 |
15.01 |
|
7 |
13LD3402010065 |
Ngô
Việt Hải |
25/10/1992 |
15.01 |
|
8 |
13LD3402010067 |
Nguyễn
Chí Hoà |
09/09/1992 |
15.01 |
|
9 |
13LD3402010082 |
Nguyễn
Cường Trung |
01/10/1991 |
15.01 |
|
10 |
13LD3402010077 |
Nguyễn
Đàm Thương |
27/01/1991 |
15.01 |
|
11 |
13LD3402010084 |
Nguyễn
Ngọc Tú |
26/04/1992 |
15.01 |
|
12 |
13LD3402010063 |
Nguyễn
Quốc Dũng |
30/07/1992 |
15.01 |
|
13 |
13LD3402010061 |
Nguyễn
Thị Diễm |
05/07/1992 |
15.01 |
|
14 |
13LD3402010073 |
Nguyễn
Thị Thắm |
14/12/1992 |
15.01 |
|
15 |
13LD3402010069 |
Nguyễn
Tuấn Minh |
28/07/1992 |
15.01 |
|
16 |
13LD3402010083 |
Phùng
Anh Tuấn |
22/01/1991 |
15.01 |
|
17 |
13LD3402010072 |
Thân
Thái Sơn |
15/08/1990 |
15.01 |
|
18 |
13LD3402010085 |
Trần
Xuân Tư |
27/08/1990 |
15.01 |
|
19 |
13LD3402010113 |
Đỗ
Tuệ Minh |
14/01/1988 |
15.02 |
|
20 |
13LD3402010101 |
Đoàn
Thị Quỳnh Dương |
26/03/1990 |
15.02 |
|
21 |
13LD3402010128 |
Lê
Thị Tư |
01/01/1989 |
15.02 |
|
22 |
13LD3402010122 |
Nguyễn
Thị Thơm |
07/02/1989 |
15.02 |
|
23 |
13LD3402010120 |
Nguyễn
Trọng Sơn |
01/03/1988 |
15.02 |
|
24 |
13LD3402010126 |
Nguyễn
Tuấn Tùng |
29/03/1991 |
15.02 |
|
25 |
13LD3402010111 |
Nguyễn
Văn Linh |
06/02/1989 |
15.02 |
|
26 |
13LD3402010118 |
Quách
Hồng Nhung |
22/08/1992 |
15.02 |
|
27 |
13LD3402010123 |
Trần
Thị Thủy |
27/06/1985 |
15.02 |
|
28 |
13LD3402010087 |
Trần
Thúy An |
28/01/1992 |
15.02 |
|
29 |
13LD3402010108 |
Vũ
Triệu Huấn |
20/01/1991 |
15.02 |
|
30 |
13LD3403010167 |
Bùi
Anh Dũng |
08/10/1991 |
21.06 |
|
31 |
13LD3403010164 |
Bùi
Thị Cúc |
18/11/1992 |
21.06 |
|
32 |
13LD3403010161 |
Bùi
Thị Vân Anh |
08/07/1991 |
21.06 |
|
33 |
13LD3403010176 |
Đặng
Thùy Linh |
04/02/1991 |
21.06 |
|
34 |
13LD3403010162 |
Dương
Thị Lan Anh |
21/08/1989 |
21.06 |
|
35 |
13LD3403010179 |
Hà
Ngọc Mạnh |
12/04/1989 |
21.06 |
|
36 |
13LD3403010173 |
Hồ
Thị Thanh Huyền |
22/02/1986 |
21.06 |
|
37 |
13LD3403010180 |
Lê
Đức Minh |
31/10/1988 |
21.06 |
|
38 |
13LD3403010182 |
Lê
Quang Nhân |
05/07/1992 |
21.06 |
|
39 |
13LD3403010160 |
Lê
Thúy An |
19/08/1990 |
21.06 |
|
40 |
13LD3403010189 |
Ngô
Thị Kiều Trinh |
02/10/1991 |
21.06 |
|
41 |
13LD3403010165 |
Nguyễn
Thị Dung |
16/10/1991 |
21.06 |
|
42 |
13LD3403010185 |
Phạm
Thị Hương Thảo |
13/04/1992 |
21.06 |
|
43 |
13LD3403010177 |
Phạm
Thị Linh |
06/06/1990 |
21.06 |
|
44 |
13LD3403010188 |
Trần
Phương Trang |
31/12/1992 |
21.06 |
|
45 |
13LD3403010183 |
Trần
Thị Kiều Oanh |
19/02/1990 |
21.06 |
|
46 |
13LD3403010168 |
Văn
Quý Dương |
23/03/1991 |
21.06 |
|
47 |
13LD3403010218 |
Bùi
Thị Thu Trang |
25/03/1992 |
21.07 |
|
48 |
13LD3403010204 |
Bùi
Trà My |
27/07/1992 |
21.07 |
|
49 |
13LD3403010211 |
Đình
Thị Tâm |
03/04/1991 |
21.07 |
|
50 |
13LD3403010212 |
Lê
Thị Thu Thảo |
21/12/1989 |
21.07 |
|
51 |
13LD3403010208 |
Ngô
Lan Phương |
02/10/1992 |
21.07 |
|
52 |
13LD3403010199 |
Nguyễn
Đức Hùng |
30/03/1992 |
21.07 |
|
53 |
13LD3403010221 |
Nguyễn
Thanh Tú |
07/12/1992 |
21.07 |
|
54 |
13LD3403010219 |
Nguyễn
Thị Thu Trang |
12/05/1991 |
21.07 |
|
55 |
13LD3403010198 |
Tô
Thị Thu Hà |
10/04/1992 |
21.07 |
|
56 |
13LD3403010215 |
Trần
Thị Thu |
06/12/1992 |
21.07 |
|
57 |
13LD3403010216 |
Trần
Thị Vĩnh Thùy |
22/03/1982 |
21.07 |
|
58 |
13LD3403010203 |
Trương
Thị Thùy Linh |
24/02/1992 |
21.07 |
|
59 |
13LD3403010200 |
Vũ
Thị Thu Hương |
14/09/1981 |
21.07 |
|
LC17 |
1 |
14LD3402010018 |
Nguyễn
Thị Lý |
27/11/1991 |
11.01 |
|
2 |
14LD3402010069 |
Hà
Ngọc Tín |
26/02/1982 |
11.02 |
|
3 |
14LD3402010063 |
Trần
Thị Thanh |
10/07/1993 |
11.02 |
|
4 |
14LD3403010145 |
Lê
Thị Chúc |
25/12/1983 |
21.01 |
|
5 |
14LD3403010180 |
Nguyễn
Ngọc Phương |
19/02/1976 |
21.01 |
|
6 |
14LD3403010157 |
Nguyễn
Thị Hiền |
15/04/1989 |
21.01 |
|
7 |
14LD3403010168 |
Nguyễn
Thị Kim Liên |
30/08/1987 |
21.01 |
|
8 |
14LD3403010178 |
Phạm
Thị Phú |
01/12/1987 |
21.01 |
|
9 |
14LD3403010176 |
Tạ
Thị Tuyết Nhung |
11/01/1985 |
21.01 |
|
10 |
14LD3403010286 |
Trần
Thị Thu |
17/07/1987 |
21.01 |
|
11 |
14LD3403010204 |
Đỗ
Mạnh Thắng |
16/04/1978 |
21.03 |
|
12 |
14LD3403010195 |
Dư
Tuấn Bình |
22/04/1989 |
21.03 |
|
13 |
14LD3403010205 |
Lưu
Viết Thời |
25/08/1980 |
21.03 |
|
14 |
14LD3403010199 |
Nguyễn
Thị Huyền |
15/02/1985 |
21.03 |
|
15 |
14LD3403010313 |
Nguyễn
Thị Hoa |
01/08/1993 |
21.04 |
|
16 |
14LD3403010328 |
Nguyễn
Thị Phượng |
25/05/1992 |
21.04 |
|
17 |
14LD3403010359 |
Mai
Thị Hương |
20/09/1993 |
21.05 |
|
18 |
14LD3403010384 |
Phạm
Thanh Tùng |
18/02/1992 |
21.05 |
|
19 |
14LD3403010344 |
Phạm
Thị ánh |
26/02/1992 |
21.05 |
|
20 |
14LD3403010371 |
Tòng
Thanh Phương |
11/08/1993 |
21.05 |
|
LT17 |
1 |
14LD3403010239 |
Hoàng
Thị Thu |
18/08/1985 |
21.02 |
|
2 |
14LD3403010210 |
Lê
Phương Anh |
09/12/1989 |
21.02 |
|
3 |
14LD3403010288 |
Mai
Thị Hải |
04/06/1989 |
21.02 |
|
4 |
14LD3403010242 |
Nguyễn
Thị Thương |
28/04/1992 |
21.02 |
|
5 |
14LD3403010213 |
Vũ
Ngọc Anh |
21/08/1992 |
21.02 |
|
6 |
14LD3403010293 |
Bùi
Đức Tâm |
31/10/1992 |
21.03 |
|
7 |
14LD3403010253 |
Đinh
thị Kiều Anh |
11/07/1992 |
21.03 |
|
8 |
14LD3403010280 |
Đỗ
Thị Hương Trang |
25/11/1992 |
21.03 |
|
9 |
14LD3403010258 |
Hoàng
Giang |
18/10/1991 |
21.03 |
|
10 |
14LD3403010294 |
Lê
Việt Hoài |
08/06/1992 |
21.03 |
|
11 |
14LD3403010282 |
Lưu
Kim Tuyến |
15/11/1991 |
21.03 |
|
12 |
14LD3403010275 |
Nguyễn
Hoài Sơn |
09/02/1988 |
21.03 |
|
13 |
14LD3403010256 |
Nguyễn
Thị Ngọc ánh |
13/12/1990 |
21.03 |
|
14 |
14LD3403010255 |
Nguyễn
Việt Anh |
09/04/1991 |
21.03 |
|
15 |
14LD3403010281 |
Thân
Văn Trường |
14/05/1988 |
21.03 |
|
16 |
14LD3403010260 |
Trần
Quốc Hoàn |
15/09/1991 |
21.03 |
|
BC13 |
1 |
136D3403010031 |
Bùi
Thị Phương |
12/11/1986 |
21.01 |
|
2 |
136D3403010080 |
Đặng
Thị Phương |
|
21.01 |
|
3 |
136D3403010008 |
Đào
Thị Hồng Hà |
04/05/1985 |
21.01 |
|
4 |
136D3403010009 |
Đỗ
Văn Hải |
15/10/1976 |
21.01 |
|
5 |
136D3403010024 |
Hoàng
Chí Minh |
16/11/1988 |
21.01 |
|
6 |
136D3403010035 |
Ngô
Đức Thịnh |
21/03/1984 |
21.01 |
|
7 |
136D3403010037 |
Nguyễn
Quỳnh Trang |
01/04/1986 |
21.01 |
|
8 |
136D3403010078 |
Nguyễn
Thị Hương |
|
21.01 |
|
9 |
136D3403010015 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hồi |
07/09/1986 |
21.01 |
|
10 |
136D3403010020 |
Nguyễn
Thị Thuỷ Liên |
16/08/1990 |
21.01 |
|
11 |
1264020003 |
Nguyễn
Văn Bắc |
01/01/1984 |
21.01 |
|
12 |
136D3403010003 |
Phạm
Ngọc Anh |
24/12/1987 |
21.01 |
|
13 |
136D3403010032 |
Phan
Thuý Quỳnh |
26/09/1990 |
21.01 |
|
14 |
136D3403010006 |
Trần
Thiện Độ |
08/04/1989 |
21.01 |
|
15 |
136D3403010026 |
Vũ
Quỳnh Nga |
04/01/1987 |
21.01 |
|
16 |
136D3403010079 |
Vũ
Văn Tuấn |
|
21.01 |
|
17 |
136D3403010112 |
Bùi
Thanh Quang |
27/06/1977 |
21.03 |
|
18 |
136D3403010094 |
Chu
Sơn Chung |
26/01/1986 |
21.03 |
|
19 |
136D3403010110 |
Đỗ
Thị Nự |
17/08/1990 |
21.03 |
|
20 |
136D3403010101 |
Hoàng
Thị Việt Hòa |
29/10/1979 |
21.03 |
|
21 |
136D3403010124 |
Lê
Anh Tuấn |
21/08/1978 |
21.03 |
|
22 |
136D3403010127 |
Lê
Minh Vân |
13/10/1986 |
21.03 |
|
23 |
136D3403010104 |
Lưu
Thành Lê |
25/01/1982 |
21.03 |
|
24 |
136D3403010118 |
Nguyễn
Đức Thắng |
09/06/1986 |
21.03 |
|
25 |
136D3403010121 |
Nguyễn
Quang Tiến |
10/02/1987 |
21.03 |
|
26 |
136D3403010107 |
Nguyễn
Thị Mai |
27/04/1990 |
21.03 |
|
27 |
136D3403010108 |
Nguyễn
Thị Ngọc |
17/09/1988 |
21.03 |
|
28 |
136D3403010117 |
Nguyễn
Thị Thảo |
12/06/1977 |
21.03 |
|
29 |
136D3403010100 |
Nguyễn
Trung Hiếu |
25/10/1989 |
21.03 |
|
30 |
136D3403010095 |
Nguyễn
Văn Cương |
01/08/1980 |
21.03 |
|
31 |
136D3403010125 |
Nguyễn
Văn Tuấn |
21/06/1988 |
21.03 |
|
32 |
136D3403010120 |
Phạm
Thị Ngọc Thúy |
14/08/1990 |
21.03 |
|
33 |
136D3403010111 |
Tống
Văn Phong |
01/02/1990 |
21.03 |
|
34 |
136D3403010093 |
Trần
Tuấn Anh |
07/12/1983 |
21.03 |
|
35 |
136D3403010126 |
Vũ
Sơn Tùng |
24/12/1981 |
21.03 |
|
36 |
136D3403010136 |
Đào
Duy Hoà |
21/06/1991 |
21.04 |
|
37 |
136D3403010164 |
Hoàng
Mai Trung |
11/05/1987 |
21.04 |
|
38 |
136D3403010161 |
Lê
Phương Thảo |
05/01/1991 |
21.04 |
|
39 |
136D3403010141 |
Lê
Việt Hùng |
27/12/1989 |
21.04 |
|
40 |
136D3403010167 |
Lương
Văn Vinh |
08/02/1991 |
21.04 |
|
41 |
136D3403010168 |
Nguyễn
Quang Vũ |
28/07/1990 |
21.04 |
|
42 |
136D3403010163 |
Nguyễn
Thị Thuỷ |
11/12/1981 |
21.04 |
|
43 |
136D3403010160 |
Phan
Thị Như Quỳnh |
27/04/1989 |
21.04 |
|
44 |
136D3403010159 |
Tô
Hồng Quang |
04/09/1991 |
21.04 |
|
45 |
136D3403010135 |
Trần
Minh Hậu |
24/06/1986 |
21.04 |
|
46 |
136D3403010166 |
Trần
Thanh Tùng |
23/02/1978 |
21.04 |
|
47 |
136D3403010150 |
Trần
Thị Loan |
09/12/1991 |
21.04 |
|
48 |
136D3403010148 |
Vương
Thùy Linh |
25/03/1990 |
21.04 |
|
BT13 |
1 |
136D3403010072 |
Đỗ
Thanh Tùng |
02/10/1983 |
21.01 |
|
2 |
136D3403010068 |
Đỗ
Thị Phượng |
30/10/1982 |
21.01 |
|
3 |
136D3403010064 |
Lê
Hoàng Đức |
01/10/1978 |
21.01 |
|
4 |
136D3403010067 |
Lê
Quốc Hưng |
19/01/1985 |
21.01 |
|
5 |
136D3403010070 |
Nguyễn
Văn Thưởng |
25/09/1976 |
21.01 |
|
BC14 |
1 |
146D3403010085 |
Phí
Thị Hằng |
26/06/1990 |
21.01 |
|
2 |
146D3403010088 |
Trần
Quang Huy |
07/03/1981 |
21.01 |
|
3 |
146D3403010117 |
Bùi
Duy Phúc |
19/05/1989 |
21.02 |
|
4 |
146D3403010123 |
Bùi
Thế Thạch |
19/11/1990 |
21.02 |
|
5 |
146D3403010118 |
Bùi
Thị Bích Phương |
19/02/1990 |
21.02 |
|
6 |
146D3403010105 |
Cao
Minh Hiền |
29/06/1985 |
21.02 |
|
7 |
146D3403010097 |
Đào
thị Thu Chinh |
26/05/1987 |
21.02 |
|
8 |
146D3403010112 |
Lê
Thanh Long |
21/02/1976 |
21.02 |
|
9 |
146D3403010130 |
Lê
Thị Xuân |
17/11/1991 |
21.02 |
|
10 |
146D3403010129 |
Lưu
Đình Tú |
05/02/1991 |
21.02 |
|
11 |
146D3403010122 |
Ngô
Thị Kim Thanh |
17/04/1984 |
21.02 |
|
12 |
146D3403010126 |
Ngô
Thị Thu Trang |
05/01/1990 |
21.02 |
|
13 |
146D3403010284 |
Nguyễn
Lê Anh |
09/01/1969 |
21.02 |
|
14 |
146D3403010111 |
Nguyễn
Mạnh Kiên |
26/08/1987 |
21.02 |
|
15 |
146D3403010121 |
Nguyễn
Thanh Tâm |
01/03/1990 |
21.02 |
|
16 |
146D3403010104 |
Nguyễn
Thị Hằng |
04/03/1989 |
21.02 |
|
17 |
146D3403010124 |
Nguyễn
Thị Ngọc Thuỷ |
13/08/1989 |
21.02 |
|
18 |
146D3403010108 |
Nguyễn
Trọng Huy |
16/07/1988 |
21.02 |
|
19 |
146D3403010110 |
Nguyễn
Văn Hưng |
16/09/1979 |
21.02 |
|
20 |
146D3403010099 |
Phạm
Thuỳ Dương |
16/03/1983 |
21.02 |
|
21 |
146D3403010114 |
Phạm
Yến Nga |
17/12/1989 |
21.02 |
|
22 |
146D3403010120 |
Phan
Thị Sen |
15/06/1989 |
21.02 |
|
23 |
146D3403010106 |
Thiều
Thị Hồng |
26/06/1991 |
21.02 |
|
24 |
146D3403010116 |
Trần
Phú Nghĩa |
23/09/1978 |
21.02 |
|
25 |
146D3403010103 |
Trần
Thị Hà |
07/10/1982 |
21.02 |
|
26 |
146D3403010119 |
Trần
Thị Mai Phương |
28/09/1982 |
21.02 |
|
27 |
146D3403010100 |
Trần
Tiến Đạt |
29/08/1989 |
21.02 |
|
28 |
146D3403010109 |
Vương
Mạnh Hùng |
05/10/1969 |
21.02 |
|
BT14 |
1 |
146D3403010135 |
Chu
Thái Hà |
08/05/1975 |
21.02 |
|
2 |
146D3403010137 |
Trần
Thị Mai Phương |
28/09/1982 |
21.02 |
|
|
Danh sách gồm: 233 sinh
viên |
|
|
|
|
7784
lượt truy cập
|
|
|