Căn cứ Thông báo Số
907/TB-HVTC V/v Tập huấn và tổ chức đăng ký học theo HTTC học kỳ II năm học
2013-2014 đối với CQ49,50,51 và LC16 (thi cùng ĐHCQ năm 2013)
Căn cứ Thông báo Số 86/TB-QLĐT V/v Lịch đăng ký, nộp
tiền học lại học kỳ II năm học 2013 -2014
Ban QLĐT điều chỉnh thời gian đăng ký tín chỉ học kỳ
II năm học 2013-2014 và đăng ký học lại học kỳ II năm học 2013-2014 (gồm học cải
thiện điểm, học bù) như sau:
-
Sinh viên các khóa CQ49, CQ50 & CQ51
chưa hoàn tất việc đăng ký các học phần/môn học HK2 năm 2013-2014 sẽ tiếp tục
đăng ký từ ngày 28/11-30/11/2013.
-
Sinh viên các lớp CQ50.21,22,41 đăng
ký học các học phần/môn học HK2 năm học 2013-2014 vào 2 ngày 24/11 và
25/11/2013.
-
Sinh viên các hệ đào tạo đăng ký học lại
(gồm học cải thiện điểm, học bù) học kỳ II năm học 2013-2014 vào ngày 23/11,
26/11 và 27/11/2013.
===========================================================================================================================
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐĂNG KÝ TÍN CHỈ HKII NĂM HỌC 2013-2014
STT |
Lớp |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Khóa 51 |
1 |
01.04 |
135D3402011764 |
Nguyễn
Viết Nghĩa |
2 |
01.04 |
135D3402010128 |
Nguyễn
Văn Minh |
3 |
02.04 |
135D3402011781 |
PHICHITH
Atsavin |
4 |
02.04 |
135D3402011770 |
Lành
Quang Thâm |
5 |
02.04 |
135D3402011768 |
Nguyễn
Việt Quang |
6 |
02.04 |
135D3402011767 |
Lê
Mạnh Khởi |
7 |
02.04 |
135D3402010267 |
Nguyễn
Linh Trang |
8 |
02.04 |
135D3402010264 |
Mai
Thị Thơm |
9 |
02.04 |
135D3402010246 |
Phạm
Quang Anh |
10 |
03.01 |
135D3402010304 |
Đinh
Tuấn Vũ |
11 |
03.01 |
135D3402010294 |
Trương
Phương Thanh |
12 |
05.01 |
135D3402010347 |
Vũ
Thùy Dương |
13 |
05.02 |
135D3402011774 |
Lê
Thị Ngọc Ánh |
14 |
05.04 |
135D3402010434 |
Lê
Thị Thùy Dung |
15 |
05.04 |
135D3402010433 |
Nguyễn
Thị Diệp |
16 |
08.01 |
135D3402010485 |
Hoàng
Văn Thoại |
17 |
08.03 |
135D3402010527 |
Ngô
Thị Thu Hà |
18 |
08.03 |
135D3402010524 |
Nguyễn
Thường Đồng |
19 |
11.03 |
135D3402010693 |
Lê
Thị Tươi |
20 |
11.04 |
135D3402010696 |
Nguyễn
Thế Anh |
21 |
11.06 |
135D3402010778 |
Lương
Hương Giang |
22 |
11.07 |
135D3402010820 |
Nguyễn
Thị Minh Hiền |
23 |
11.08 |
135D3402010882 |
Lê
Thị Quỳnh Trang |
24 |
11.09 |
135D3402010929 |
Dương
Thị Tuyết |
25 |
11.12 |
135D3402011042 |
Nguyễn
Thị Hà Phương |
26 |
11.18 |
135D3402011266 |
Lê
Anh Tuấn |
27 |
11.18 |
135D3402011250 |
Nguyễn
Thị Phương Linh |
28 |
11.18 |
135D3402011248 |
Trương
Thu Hương |
29 |
11.20 |
135D3402011306 |
Đỗ
Phương Duy |
30 |
11.20 |
135D3402011305 |
Lê
Minh Diệp |
31 |
11.20 |
135D3402011304 |
Hoàng
Hà Bích Diệp |
32 |
15.01 |
135D3402011340 |
Bùi
Thế Hoàng |
33 |
15.05 |
135D3402011513 |
Nguyễn
Thế Vinh |
34 |
15.05 |
135D3402011510 |
Nguyễn
Anh Tuấn |
35 |
15.05 |
135D3402011508 |
Nguyễn
Thùy Trang |
36 |
15.05 |
135D3402011504 |
Nguyễn
Phương Thảo |
37 |
15.05 |
135D3402011503 |
Đậu
Phương Thảo |
38 |
15.05 |
135D3402011501 |
Nguyễn
Thị Thúy Quyên |
39 |
15.05 |
135D3402011499 |
Nguyễn
Thị Nhung |
40 |
15.05 |
135D3402011495 |
Nguyễn
Phúc Lâm |
41 |
15.05 |
135D3402011492 |
Đào
Thành Huế |
42 |
15.05 |
135D3402011489 |
Lê
Xuân Hải |
43 |
15.05 |
135D3402011487 |
La
Thị Duyên |
44 |
15.06 |
135D3402011542 |
Phùng
Vũ Tú |
45 |
15.06 |
135D3402011541 |
Nguyễn
Văn Tú |
46 |
15.06 |
135D3402011538 |
Nguyễn
Văn Thành |
47 |
15.06 |
135D3402011537 |
Vũ
Văn Sơn |
48 |
15.06 |
135D3402011533 |
Cao
Lan Phương |
49 |
15.06 |
135D3402011524 |
Đỗ
Thùy Linh |
50 |
15.06 |
135D3402011523 |
Nguyễn
Đình Khánh |
51 |
15.06 |
135D3402011519 |
Nguyễn
Công Hiệp |
52 |
16.01 |
135D3402011574 |
Dương
Thị Huyền Trang |
53 |
16.01 |
135D3402011572 |
Khuất
Thu Thùy |
54 |
16.01 |
135D3402011558 |
Nguyễn
Vũ Linh |
55 |
16.01 |
135D3402011557 |
Nguyễn
Ngọc Linh |
56 |
18.02 |
135D3402011676 |
Phạm
Trọng Toàn |
57 |
21.01 |
135D3403010025 |
Nguyễn
Thị Thanh |
58 |
21.02 |
135D3403010052 |
Hà
Huy Mạnh |
59 |
21.04 |
135D3403010125 |
Ngô
Thùy Anh Ngọc |
60 |
21.07 |
135D3403010216 |
Vũ
Thế Công |
61 |
21.09 |
135D3403010309 |
Phạm
Thị Thu Trang |
62 |
21.10 |
135D3403010332 |
Nguyễn
Thị Minh Nguyệt |
63 |
21.14 |
135D3403010465 |
Hà
Việt Phương |
64 |
21.14 |
135D3403010450 |
Trần
Thị Hương |
65 |
21.15 |
135D3403010484 |
Bùi
Quang Khánh |
66 |
21.16 |
135D3403010539 |
Đỗ
Thị Xuân |
67 |
21.17 |
135D3403011075 |
Nguyễn
Trung Kiên |
68 |
21.18 |
135D3403010595 |
Trịnh
Xuân Trường |
69 |
21.18 |
135D3403010588 |
Nguyễn
Thị Thuý |
70 |
21.19 |
135D3403010608 |
Trần
Thị Liên |
71 |
21.20 |
135D3403010651 |
Tô
Thị Thu Trang |
72 |
21.20 |
135D3403010650 |
Đào
Thu Trang |
73 |
21.20 |
135D3403010639 |
Chu
Thị Nhung |
74 |
21.20 |
135D3403010637 |
Nguyễn
Thị Lý |
75 |
21.20 |
135D3403010636 |
Nguyễn
Thảo Linh |
76 |
21.20 |
135D3403010632 |
Doãn
Trường Giang |
77 |
21.20 |
135D3403010630 |
Hoàng
Thị Thanh Dung |
78 |
22.05 |
135D3403010842 |
Nông
Huyền Trang |
79 |
22.06 |
135D3403010890 |
Đỗ
Thị Yến |
80 |
22.06 |
135D3403010889 |
Tăng
Thị Vân |
81 |
22.08 |
135D3403010970 |
Nguyễn
Quỳnh Trang |
82 |
31.01 |
135D3401010025 |
Phạm
Thị Phương Thảo |
83 |
41.05 |
135D3404050147 |
Đoàn
Đức Trọng |
84 |
41.05 |
135D3404050141 |
Đoàn
Đặng Duy Thanh |
85 |
51.03 |
135D2202010063 |
Ngô
Phương Anh |
86 |
51.04 |
135D2202010094 |
Trần
Thị Quỳnh Anh |
87 |
61.01 |
135D3101010017 |
Nguyễn
Sơn Lâm |
88 |
61.02 |
135D3101010043 |
Mai
Thị Hiền |
Khóa 50 |
1 |
02.01 |
125D3402010163 |
Nguyễn
Thu Hường |
2 |
05.03 |
125D3402010428 |
Nguyễn
Tuấn Trung |
3 |
08.03 |
125D3402011896 |
Thip
samone XAYAKHOTH |
4 |
08.03 |
125D3402010532 |
Lê
Khả Phong |
5 |
08.04 |
125D3402010549 |
Hoàng
Việt Hưng |
6 |
11.03 |
125D3402010648 |
Đỗ
Tuấn Dũng |
7 |
11.05 |
125D3402010757 |
Nguyễn
Văn Tú |
8 |
11.09 |
125D3402010891 |
Phạm
Cao Lâm |
9 |
11.13 |
125D3402011044 |
Trần
Minh Điệp |
10 |
15.02 |
125D3402011427 |
Quách
Thị Trinh |
11 |
15.02 |
125D3402011397 |
Nguyễn
Hoàng Giang |
12 |
15.07 |
125D3402011625 |
Hoàng
Văn Toán |
13 |
15.08 |
125D3402011653 |
Trịnh
Thị Phương |
14 |
16.01 |
125D3402011685 |
Phùng
Thị Thanh Mai |
15 |
16.02 |
125D3402011705 |
Phạm
Ngọc ánh |
16 |
17.02 |
125D3402011886 |
Vongphan
THOR |
17 |
17.02 |
125D3402011790 |
Nguyễn
Phùng Hưng |
18 |
17.02 |
125D3402011783 |
Nguyễn
Ngọc Hạ |
19 |
18.01 |
125D3402011818 |
Nguyễn
Thị Hoài |
20 |
18.01 |
125D3402011814 |
Phạm
Thị Hạnh |
21 |
18.02 |
125D3402011878 |
Nguyễn
Thị Vân |
22 |
18.02 |
125D3402011873 |
Nguyễn
Đình Tiến |
23 |
18.02 |
125D3402011869 |
Nguyễn
Thị Thảo |
24 |
21.03 |
125D3403010077 |
Nguyễn
Thị Linh |
25 |
21.10 |
125D3403010316 |
Phạm
Thị Thu Thảo |
26 |
22.02 |
125D3403010623 |
Lê
Thị Tin Cúc |
27 |
22.09 |
125D3403010874 |
Nguyễn
Thị Dung |
28 |
23.01 |
125D3403010975 |
Nguyễn
Đình Trung |
29 |
23.01 |
125D3403010960 |
Nguyễn
Hồng Nhung |
30 |
23.01 |
125D3403010949 |
Đoàn
Huy Hoàng |
31 |
23.01 |
125D3403010948 |
Nguyễn
Hoàng Hiệp |
32 |
23.02 |
125D3403011011 |
Đào
Minh Tùng |
33 |
23.02 |
125D3403010995 |
Nguyễn
Thị Bích Nguyệt |
34 |
23.02 |
125D3403010993 |
Kiều
Thành Nam |
35 |
23.02 |
125D3403010981 |
Nguyễn
Minh Đạt |
36 |
32.01 |
125D3401010055 |
Phạm
Hải Chung |
37 |
32.02 |
125D3401010106 |
Vũ
Diệu Trang |
38 |
51.02 |
125D2202010065 |
Trần
Thị Phương Thảo |
39 |
51.02 |
125D2202010057 |
Vũ
Thành Nam |
Khóa 49 |
1 |
01.01 |
1154010021 |
Hồ
Thị Ngọc |
2 |
01.03 |
1154010088 |
Trần
Trung Đức |
3 |
03.02 |
1154010352 |
Trương
Thị Ngân |
4 |
08.04 |
1154010629 |
Nguyễn
Thị Thúy Nga |
5 |
11.02 |
1154010717 |
Hoàng
Đức Trung |
6 |
11.04 |
1154010782 |
Nguyễn
Công Thành |
7 |
11.05 |
1054010824 |
Đỗ
Thanh Tùng |
8 |
11.06 |
1154010830 |
Vũ
Lê An |
9 |
11.09 |
1054010966 |
Bùi
Thị Khánh |
10 |
11.10 |
1154010986 |
Lưu
Việt Hiếu |
11 |
11.13 |
1154011108 |
Đào
Đức Phong |
12 |
11.15 |
1154011184 |
Hoàng
Thị Nhung |
13 |
15.04 |
1154011442 |
Lã
Xuân Tiến |
14 |
15.05 |
1154011470 |
Phạm
Thị Lụa |
15 |
16.02 |
1154011699 |
Nguyễn
Duy Thịnh |
16 |
16.02 |
1154011678 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
17 |
16.02 |
1154011676 |
Nguyễn
Minh Đức |
18 |
17.01 |
1154011726 |
Trần
Ngọc Sơn |
19 |
17.01 |
1154011708 |
Tô
Hải Chiều |
20 |
17.02 |
1154011767 |
Nguyễn
Tuân |
21 |
17.02 |
1154011766 |
Phạm
Xuân Trường |
22 |
17.02 |
1154011762 |
Nguyễn
Văn Tình |
23 |
17.02 |
1154011759 |
Nguyễn
Thị Nguyệt Quỳnh |
24 |
17.02 |
1154011743 |
Đỗ
Thị Hải |
25 |
18.01 |
1154011785 |
Đỗ
Hữu Hùng |
26 |
18.02 |
1154011825 |
Nguyễn
Thị Hồng Nhung |
27 |
21.04 |
1154020139 |
Nguyễn
Thị Bích Ngọc |
28 |
21.06 |
1154020191 |
Lê
Ngọc Anh |
29 |
21.09 |
1154020321 |
Đỗ
Thị Len |
30 |
21.09 |
1154021126 |
Trần
Ngân Giang |
31 |
21.11 |
1154020375 |
Nguyễn
Phương Dung |
32 |
21.17 |
1154020590 |
Lê
Thị Dung |
33 |
22.01 |
1154020749 |
Lê
Thị Quỳnh Hiên |
34 |
22.02 |
1154020779 |
Chu
Minh Dương |
35 |
22.05 |
1154020914 |
Nguyễn
Xuân Hùng |
36 |
31.02 |
1154030036 |
Nguyễn
Chí Công |
37 |
32.01 |
1154030085 |
Phạm
Hồng Thái |
38 |
51.02 |
1154050057 |
Phạm
Thị ánh Vân |
39 |
51.02 |
1154050038 |
Nguyễn
Thị Huyền |