Sau khi kết
thúc thời gian đăng ký học theo kế hoạch, Ban Quản lý đào tạo đã tổng hợp số
liệu và thông báo lịch học chính thức học kỳ I năm học 2013-2014. Tuy nhiên, tính
đến ngày 25/6/2013, còn một số sinh viên chưa đăng ký học lần 3 (có danh sách kèm theo); một số sinh
viên thuộc diện học lực yếu (có điểm TBCHT dưới 2,0) đã trả nợ học phần/môn học
và thuộc diện học lực bình thường (có điểm TBCHT từ 2,0 trở lên) (có danh sách kèm theo). Để đảm bảo
quyền lợi học tập cho sinh viên, Ban Quản lý đào tạo tổ chức đăng ký học bổ
sung (lần cuối) các học phần/môn học chưa đăng ký ở học kỳ I năm học 2013-2014 đối
với sinh viên thuộc diện nêu trên.
Thời gian
đăng ký và nộp tiền học: 8h30’-10h30’
ngày 29/7/2013 tại HT A1- Đông Ngạc.
Trước khi
đăng ký học, sinh viên xem kế hoạch đào tạo, thời khóa biểu và lịch học môn tự
chọn học kỳ I năm học 2013-2014; xem kế hoạch dự kiến mở lớp học lại học kỳ I
năm học 2013-2014 trên Website: aof.edu.vn/daotao
để lựa chọn lịch học phù hợp.
Sau thời hạn trên, Ban Quản lý đào tạo không đăng ký
học bổ sung và sinh viên phải chịu trách nhiệm về kết quả đăng ký của mình.
BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠODANH SÁCH SINH VIÊN KHÔNG ĐĂNG KÝ TÍN CHỈ LẦN 3 HỌC KỲ I NĂM 2013-2014
STT |
Mã sinh viên |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Khóa |
Tên lớp |
1 |
1054010836 |
Nguyễn
Văn Công |
23/09/1992 |
48 |
11.06 |
2 |
1054020143 |
Nguyễn
Thu Ngân |
17/11/1991 |
48 |
21.04 |
3 |
1054030008 |
Lê
Bá Hoàn |
20/05/1986 |
48 |
31.01 |
4 |
1054030011 |
Trương
Văn Hùng |
04/08/1991 |
48 |
31.01 |
5 |
1054030079 |
Hoàng
Minh Ngọc |
14/03/1991 |
48 |
31.01 |
6 |
1054050006 |
Nguyễn
Phương Hằng |
07/12/1992 |
48 |
51.01 |
7 |
1154010830 |
Vũ
Lê An |
31/12/1993 |
49 |
11.06 |
8 |
1154011224 |
Lê
Yến Chi |
22/10/1992 |
49 |
11.17 |
9 |
1154011682 |
Nguyễn
Sinh Hiệp |
26/06/1993 |
49 |
16.02 |
10 |
1154021148 |
Nguyễn
Tùng Lâm |
19/11/1993 |
49 |
21.01 |
11 |
125D3402011757 |
Phan
Thị Lụ |
01/06/1990 |
50 |
17.01 |
12 |
125D3403010233 |
Hồ
Anh Đức |
21/01/1994 |
50 |
21.08 |
13 |
125D3403010257 |
Trần
Thị Yến |
07/12/1994 |
50 |
21.08 |
14 |
125D3401010064 |
Đoàn
Duy Hoàng |
16/06/1994 |
50 |
32.01 |
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ BỔ SUNG THÊM TÍN CHỈ
TT |
Khoa |
Khóa |
Lớp |
Mã sinh viên |
Họ tên |
Ngày sinh |
Số TC
đã đk |
Điểm TL |
1 |
Tài chính công |
49 |
01.01 |
1154010002 |
Đàm
Tuấn Anh |
28/12/1992 |
14 |
2.02 |
2 |
49 |
01.04 |
1154010131 |
Lê
Đức Lưu |
30/06/1993 |
13 |
2.1 |
3 |
49 |
18.01 |
1154011785 |
Đỗ
Hữu Hùng |
24/01/1993 |
13 |
2 |
4 |
49 |
18.02 |
1154011819 |
Trịnh
Phi Long |
17/06/1993 |
14 |
2.1 |
5 |
49 |
18.02 |
1154011828 |
Trần
Văn Quyết |
02/09/1993 |
14 |
2.16 |
6 |
50 |
01.01 |
125D3402010007 |
Cao
Hoàng Ngọc Hà |
13/02/1994 |
14 |
2.29 |
7 |
50 |
01.02 |
125D3402010072 |
Nguyễn
Quốc Vương |
09/11/1994 |
14 |
2.03 |
8 |
50 |
01.02 |
125D3402010047 |
Nguyễn
Xuân Hiếu |
22/06/1994 |
14 |
2.04 |
9 |
50 |
01.02 |
125D3402010071 |
Nguyễn
Ngọc Vinh |
27/11/1993 |
14 |
2.21 |
10 |
50 |
01.03 |
125D3402010110 |
Mẫn
Bá Việt |
03/04/1994 |
14 |
2.04 |
11 |
50 |
01.03 |
125D3402010082 |
Trần
Thanh Hải |
01/04/1994 |
14 |
2.08 |
12 |
50 |
01.03 |
125D3402010104 |
Nguyễn
Thị Thảo |
23/01/1994 |
14 |
2.13 |
13 |
50 |
01.03 |
125D3402010107 |
Đỗ
Thị Thanh Thủy |
01/10/1994 |
14 |
2.18 |
14 |
50 |
01.03 |
125D3402010080 |
Nguyễn
Thị Dung |
01/04/1994 |
14 |
2.2 |
15 |
50 |
01.04 |
125D3402010138 |
Quách
Thị Quỳnh |
14/10/1994 |
12 |
2.18 |
16 |
50 |
01.04 |
125D3402010148 |
Đào
Cư Việt |
14/07/1994 |
14 |
2.2 |
17 |
50 |
18.01 |
125D3402011824 |
Nguyễn
Văn Khang |
20/02/1993 |
14 |
2 |
18 |
50 |
18.01 |
125D3402011835 |
Trịnh
Xuân Sơn |
16/05/1994 |
14 |
2 |
19 |
50 |
18.02 |
125D3402011878 |
Nguyễn
Thị Vân |
12/05/1994 |
14 |
2.17 |
20 |
50 |
23.02 |
125D3403010985 |
Bùi
Trí Hiếu |
16/01/1994 |
14 |
2.03 |
21 |
Thuế - Hải quan |
48 |
02.01 |
1054010185 |
Ngô
Thanh Tùng |
27/07/1992 |
13 |
2.03 |
22 |
49 |
02.01 |
1154010176 |
Đặng
Minh Tài |
12/04/1991 |
14 |
2.03 |
23 |
49 |
02.01 |
1154010157 |
Nhữ
Đình Đại |
23/02/1992 |
14 |
2.06 |
24 |
49 |
02.01 |
1154010184 |
Lê
Việt Trinh |
20/09/1993 |
14 |
2.09 |
25 |
49 |
02.01 |
1154010177 |
Trần
Văn Thanh |
20/10/1992 |
14 |
2.15 |
26 |
49 |
02.02 |
1154010194 |
Hoàng
Việt Đức |
02/08/1993 |
14 |
2.01 |
27 |
49 |
02.02 |
1154010198 |
Nguyễn
Thị Hoài |
25/01/1993 |
14 |
2.01 |
28 |
49 |
02.02 |
1154010220 |
Nguyễn
Thị Ngọc Trâm |
03/06/1993 |
14 |
2.05 |
29 |
49 |
02.03 |
1154010246 |
Phạm
Anh Tài |
21/03/1993 |
14 |
2.06 |
30 |
49 |
05.03 |
1154010434 |
Nguyễn
Minh Hiệp |
11/08/1993 |
14 |
2.09 |
31 |
50 |
02.01 |
125D3402010169 |
Nguyễn
Thị Sim |
05/02/1994 |
14 |
2.23 |
32 |
50 |
02.01 |
125D3402010181 |
Ngụy
Văn Tuấn |
22/05/1994 |
14 |
2.33 |
33 |
50 |
02.02 |
125D3402010197 |
Hoàng
Thị Diễm Hương |
23/07/1994 |
14 |
2.03 |
34 |
50 |
02.02 |
125D3402010192 |
Phạm
Thu Hiền |
27/09/1994 |
14 |
2.29 |
35 |
50 |
02.03 |
125D3402010249 |
Hà
Thị Hải Yến |
23/12/1994 |
14 |
2.03 |
36 |
50 |
02.03 |
125D3402010228 |
Hà
Đỗ Huy |
16/06/1994 |
14 |
2.28 |
37 |
50 |
02.03 |
125D3402010245 |
Hoàng
Huyền Trang |
14/02/1992 |
14 |
2.3 |
38 |
50 |
02.04 |
125D3402010284 |
Đặng
Thị Uyên |
10/10/1994 |
14 |
2.02 |
39 |
50 |
02.04 |
125D3402010262 |
trần
thị hằng |
05/12/1994 |
14 |
2.06 |
40 |
50 |
02.04 |
125D3402010275 |
Đỗ
Thị Thu Phương |
20/10/1994 |
14 |
2.07 |
41 |
50 |
02.04 |
125D3402010277 |
Trần
Thị Thanh Quỳnh |
09/10/1994 |
14 |
2.08 |
42 |
50 |
02.04 |
125D3402010268 |
Nguyễn
Thị Thùy Linh |
04/12/1994 |
14 |
2.09 |
43 |
50 |
02.04 |
125D3402010272 |
Nguyễn
Tuấn Nghĩa |
12/10/1994 |
14 |
2.18 |
44 |
50 |
05.01 |
125D3402010375 |
Nguyễn
Thị Cẩm Nhung |
29/10/1994 |
14 |
2.29 |
45 |
50 |
05.02 |
125D3402010385 |
Vương
Thế Anh |
13/08/1994 |
14 |
2.1 |
46 |
50 |
05.02 |
125D3402010392 |
Nguyễn
Thị Vân Huyền |
20/05/1994 |
14 |
2.21 |
47 |
50 |
05.04 |
125D3402010437 |
Nguyễn
Tiến Dũng |
11/01/1994 |
14 |
2 |
48 |
Ngân hàng - Bảo hiểm |
48 |
15.03 |
1054011303 |
Vũ
Hoàng Tuấn |
15/06/1992 |
14 |
2.02 |
49 |
48 |
15.04 |
1054011935 |
Ausone
VIPHASOUCK |
18/11/1990 |
13 |
2.01 |
50 |
48 |
15.04 |
1054011934 |
Sulinda
BOUNTHATPHASOUK |
07/11/1992 |
13 |
2.03 |
51 |
48 |
15.09 |
1054011891 |
Dương
Đình Khánh |
24/10/1992 |
14 |
2 |
52 |
48 |
15.09 |
1054011917 |
Nguyễn
Quang Tuấn |
01/10/1991 |
14 |
2.09 |
53 |
49 |
03.01 |
1154010315 |
Nguyễn
Bá Nam |
18/10/1993 |
14 |
2.04 |
54 |
49 |
15.01 |
1154011296 |
Vương
Hoàng Anh |
03/08/1993 |
14 |
2 |
55 |
49 |
15.01 |
1154011300 |
Hoàng
Thu Giang |
19/03/1992 |
14 |
2.12 |
56 |
49 |
15.02 |
1154011343 |
Nguyễn
Thị Ngọc Hà |
28/06/1992 |
14 |
2.03 |
57 |
49 |
15.02 |
1154011370 |
Nguyễn
Anh Tuấn |
18/03/1993 |
14 |
2.03 |
58 |
49 |
15.03 |
1154011398 |
Phạm
Thị Linh Thảo |
12/12/1992 |
14 |
2.13 |
59 |
49 |
15.04 |
1154011416 |
Phạm
Ngọc Anh |
03/06/1993 |
13 |
2.05 |
60 |
49 |
15.05 |
1154011468 |
Trần
Văn Linh |
09/02/1989 |
14 |
2.18 |
61 |
49 |
15.06 |
1154011522 |
Nguyễn
Thị Như |
22/08/1993 |
14 |
2.07 |
62 |
49 |
15.07 |
1154011551 |
Trần
Thiện Đức |
28/04/1993 |
14 |
2.06 |
63 |
49 |
15.07 |
1154011568 |
Phạm
Văn Nhất |
25/02/1993 |
14 |
2.16 |
64 |
49 |
15.08 |
1154011623 |
Hoàng
Thuỷ Tiên |
23/07/1993 |
14 |
2.03 |
65 |
49 |
17.01 |
1154011725 |
Đỗ
Mạnh Quân |
03/05/1993 |
14 |
2.04 |
66 |
50 |
03.02 |
125D3402010357 |
Nguyễn
Thị Tuyết |
08/03/1994 |
13 |
2 |
67 |
50 |
03.02 |
125D3402010348 |
Phạm
Thị Hà Phương |
18/11/1994 |
14 |
2.06 |
68 |
50 |
03.02 |
125D3402010327 |
Phùng
Văn Duy |
16/02/1994 |
14 |
2.1 |
69 |
50 |
15.01 |
125D3402011388 |
Lê
Thị Ngọc Trâm |
18/11/1994 |
13 |
2 |
70 |
50 |
15.01 |
125D3402011389 |
Mạc
Thị Quế Trinh |
09/01/1993 |
14 |
2.11 |
71 |
50 |
15.02 |
125D3402011422 |
Nguyễn
Công Thắng |
16/02/1994 |
14 |
2.14 |
72 |
50 |
15.03 |
125D3402011445 |
Phạm
Xuân Hùng |
19/02/1994 |
13 |
2.16 |
73 |
50 |
15.03 |
125D3402011471 |
Lưu
Thị Hải Yến |
27/10/1993 |
14 |
2.2 |
74 |
50 |
15.04 |
125D3402011473 |
Đỗ
Đình Tuấn Anh |
22/09/1994 |
14 |
2.09 |
75 |
50 |
15.04 |
125D3402011508 |
Cao
Sơn Tùng |
19/10/1994 |
13 |
2.18 |
76 |
50 |
15.04 |
125D3402011485 |
Nguyễn
Thu Hương |
08/01/1994 |
14 |
2.21 |
77 |
50 |
15.04 |
125D3402011511 |
Vi
Thị Yến |
25/11/1993 |
14 |
2.21 |
78 |
50 |
15.04 |
125D3402011474 |
Nguyễn
Thị Cúc |
13/02/1994 |
14 |
2.24 |
79 |
50 |
15.04 |
125D3402011472 |
Chu
Hải Anh |
11/08/1994 |
14 |
2.36 |
80 |
50 |
15.05 |
125D3402011532 |
Vũ
Thị Nga |
25/10/1993 |
13 |
2 |
81 |
50 |
15.05 |
125D3402011538 |
Vũ
Văn Phong |
06/06/1994 |
14 |
2.05 |
82 |
50 |
15.05 |
125D3402011534 |
Lê
Thị Thanh Nhàn |
29/08/1993 |
14 |
2.09 |
83 |
50 |
15.05 |
125D3402011517 |
Dương
Văn Đạt |
20/07/1993 |
14 |
2.2 |
84 |
50 |
15.06 |
125D3402011581 |
Phan
Thị Thanh Thuỷ |
30/10/1994 |
14 |
2.02 |
85 |
50 |
15.06 |
125D3402011586 |
Võ
Huyền Trang |
27/12/1993 |
14 |
2.02 |
86 |
50 |
15.06 |
125D3402011578 |
Nguyễn
Minh Quân |
01/03/1994 |
14 |
2.09 |
87 |
50 |
15.06 |
125D3402011553 |
Nguyễn
Thị Lan Anh |
22/04/1994 |
13 |
2.18 |
88 |
50 |
15.07 |
125D3402011617 |
Lương
Thị Nhâm |
20/09/1994 |
14 |
2.03 |
89 |
50 |
15.07 |
125D3402011619 |
Lê
Thị Minh Phương |
22/01/1994 |
14 |
2.11 |
90 |
50 |
15.07 |
125D3402011602 |
Lê
Thị Minh Hằng |
03/02/1994 |
14 |
2.14 |
91 |
50 |
15.07 |
125D3402011622 |
Trương
Thái Sơn |
15/04/1994 |
14 |
2.17 |
92 |
50 |
15.08 |
125D3402011654 |
Nguyễn
Minh Phượng |
10/08/1994 |
14 |
2.05 |
93 |
50 |
15.08 |
125D3402011632 |
Nguyễn
Thanh Cường |
31/05/1994 |
14 |
2.11 |
94 |
50 |
15.08 |
125D3402011649 |
Phan
Minh Lộc |
25/12/1994 |
14 |
2.19 |
95 |
50 |
17.01 |
125D3402011752 |
Mai
Thị Hồng Huế |
26/01/1993 |
13 |
2.09 |
96 |
50 |
17.01 |
125D3402011763 |
Bùi
Thị Thu Phương |
22/03/1994 |
14 |
2.18 |
97 |
50 |
17.01 |
125D3402011749 |
Lê Thị Hiên |
27/07/1994 |
14 |
2.43 |
98 |
50 |
17.02 |
125D3402011887 |
Chittaphone
THONGSAVANH |
08/12/1993 |
14 |
2.04 |
99 |
50 |
17.02 |
125D3402011786 |
Trịnh
Thị Hòe |
20/03/1994 |
14 |
2.07 |
100 |
50 |
17.02 |
125D3402011794 |
Lê
Văn Lự |
19/06/1994 |
14 |
2.13 |
101 |
50 |
17.02 |
125D3402011805 |
Nguyễn
Thị Thúy |
08/11/1994 |
14 |
2.13 |
102 |
50 |
17.02 |
125D3402011791 |
Đặng
Thị Hương |
20/05/1994 |
14 |
2.15 |
103 |
50 |
17.02 |
125D3402011802 |
Nguyễn
Thị Bích Phương |
04/09/1994 |
14 |
2.26 |
104 |
50 |
17.02 |
125D3402011789 |
Nguyễn
Minh Huyền |
09/05/1994 |
14 |
2.3 |
105 |
50 |
17.02 |
125D3402011779 |
Nguyễn
Mỹ Dung |
23/12/1994 |
14 |
2.36 |
106 |
Tài chính quốc tế |
49 |
08.03 |
1154010587 |
Nguyễn
Phan Luân |
01/08/1993 |
14 |
2.02 |
107 |
49 |
08.03 |
1154010590 |
Lê
Đức Mạnh |
09/12/1993 |
14 |
2.03 |
108 |
50 |
08.01 |
125D3402010462 |
Thân
Thị Mai Anh |
27/08/1994 |
14 |
2.06 |
109 |
50 |
08.01 |
125D3402010469 |
Nguyễn
Huy Khánh |
02/11/1994 |
14 |
2.13 |
110 |
50 |
08.01 |
125D3402010471 |
Trịnh
Thị Thùy Linh |
16/09/1993 |
14 |
2.13 |
111 |
50 |
08.01 |
125D3402010485 |
Vũ
Thị ánh Tuyết |
07/10/1994 |
14 |
2.26 |
112 |
50 |
08.01 |
125D3402010477 |
Bùi
Đức Tâm |
13/10/1994 |
14 |
2.32 |
113 |
50 |
08.02 |
125D3402010498 |
Nguyễn
Thị Liên |
25/11/1994 |
13 |
2.18 |
114 |
50 |
08.03 |
125D3402010520 |
Chu
Thị Hân |
21/10/1994 |
14 |
2 |
115 |
50 |
08.03 |
125D3402010535 |
Nguyễn
Thị Thảo |
04/05/1994 |
13 |
2.18 |
116 |
50 |
08.03 |
125D3402010528 |
Phan
Thị Mến |
23/10/1994 |
14 |
2.28 |
117 |
50 |
08.04 |
125D3402010558 |
Nguyễn
Thị Xuân Phương |
25/10/1994 |
14 |
2.15 |
118 |
50 |
08.04 |
125D3402010562 |
Lê
Thị Tân Trang |
01/11/1994 |
14 |
2.18 |
119 |
50 |
08.04 |
125D3402010548 |
Lê
Bá Hùng |
09/06/1994 |
14 |
2.23 |
120 |
50 |
08.04 |
125D3402010551 |
Đặng
Thị Kim Liên |
30/12/1994 |
14 |
2.25 |
121 |
50 |
08.04 |
125D3402010539 |
Trần
Ngọc Diệp |
25/08/1994 |
14 |
2.26 |
122 |
50 |
08.04 |
125D3402010554 |
Lương
Thị Hoàng Mai |
22/02/1994 |
14 |
2.35 |
123 |
Tài chính doanh nghiệp |
48 |
11.12 |
1054011096 |
Hoàng
Trọng Tuấn |
26/03/1992 |
14 |
2 |
124 |
48 |
11.18 |
1054011774 |
Nguyễn
Văn Giang |
03/07/1992 |
14 |
2 |
125 |
48 |
11.18 |
1054011786 |
Nguyễn
Hữu Ninh |
10/11/1990 |
14 |
2 |
126 |
48 |
16.01 |
1054011506 |
Nguyễn
Thế Anh |
20/01/1992 |
14 |
2.01 |
127 |
49 |
11.01 |
1154010666 |
Nguyễn
Hải Minh |
07/05/1994 |
13 |
2.19 |
128 |
49 |
11.05 |
1154010817 |
Lê
Vĩnh Thành |
29/03/1993 |
14 |
2.01 |
129 |
49 |
11.06 |
1154010856 |
Trần
Vũ Thắng |
20/09/1992 |
13 |
2 |
130 |
49 |
11.06 |
1154010862 |
Lò
Thị Huyền Trang |
24/05/1992 |
14 |
2.05 |
131 |
49 |
11.06 |
1154010853 |
Nguyễn
Văn Thành |
01/02/1993 |
14 |
2.08 |
132 |
49 |
11.10 |
1154010994 |
Nguyễn
Thị Lựu |
19/09/1992 |
14 |
2.09 |
133 |
49 |
11.17 |
1154011226 |
Đặng
Văn Dũng |
28/05/1993 |
14 |
2.08 |
134 |
49 |
11.17 |
1154011251 |
Phạm
Văn Tuynh |
11/01/1992 |
14 |
2.08 |
135 |
49 |
16.02 |
1154011675 |
Phạm
Văn Đương |
12/02/1993 |
14 |
2.04 |
136 |
49 |
16.02 |
1154011672 |
Phan
Huy Công |
03/10/1993 |
14 |
2.09 |
137 |
50 |
11.01 |
125D3402010582 |
Nguyễn
Thị Huế |
05/04/1994 |
14 |
2.06 |
138 |
50 |
11.01 |
125D3402010567 |
Nguyễn
Thị Ngọc Bích |
31/10/1994 |
13 |
2.09 |
139 |
50 |
11.03 |
125D3402010678 |
Hoàng
Duy Trường |
07/11/1994 |
14 |
2.13 |
140 |
50 |
11.04 |
125D3402010715 |
Mai
Hoàng Thu |
09/02/1994 |
13 |
2.03 |
141 |
50 |
11.04 |
125D3402010702 |
Vũ
Trọng Liu |
11/12/1994 |
13 |
2.07 |
142 |
50 |
11.04 |
125D3402010720 |
Nguyễn
Đức Tùng |
18/12/1994 |
14 |
2.05 |
143 |
50 |
11.05 |
125D3402010751 |
Quách
Thị Thu |
07/01/1994 |
13 |
2 |
144 |
50 |
11.05 |
125D3402010753 |
Lê
Thị Trang |
13/08/1994 |
14 |
2.2 |
145 |
50 |
11.06 |
125D3402010783 |
Phạm
Hồng Quân |
04/05/1992 |
13 |
2.11 |
146 |
Kế toán |
50 |
11.06 |
125D3402010777 |
Lê
Tuấn Long |
11/02/1994 |
13 |
2.15 |
147 |
50 |
11.06 |
125D3402010779 |
Vũ
Ngọc Minh |
13/10/1994 |
14 |
2.17 |
148 |
50 |
11.07 |
125D3402010831 |
Nguyễn
Đình Trường |
02/01/1993 |
13 |
2 |
149 |
50 |
11.08 |
125D3402010872 |
Nguyễn
Thị Hồng Vân |
20/02/1994 |
14 |
2.03 |
150 |
50 |
11.10 |
125D3402010920 |
Vũ
Văn Dũng |
02/08/1994 |
13 |
2.06 |
151 |
50 |
11.10 |
125D3402010957 |
Ngô
Văn Trường |
06/07/1994 |
14 |
2.11 |
152 |
50 |
11.10 |
125D3402010927 |
Đỗ
Huy Hoàng |
11/06/1994 |
14 |
2.14 |
153 |
50 |
11.11 |
125D3402010979 |
Trần
Duy Mĩ Linh |
07/12/1994 |
14 |
2.03 |
154 |
50 |
11.11 |
125D3402010982 |
Lô
Thị Kim Ngân |
18/09/1993 |
14 |
2.11 |
155 |
50 |
11.11 |
125D3402010989 |
Nguyễn
Ngọc Sơn |
11/05/1994 |
14 |
2.11 |
156 |
50 |
11.12 |
125D3402011013 |
Trịnh
Thị Linh |
03/05/1994 |
14 |
2 |
157 |
50 |
11.12 |
125D3402011020 |
Phạm
Bảo Ngọc |
23/09/1994 |
14 |
2 |
158 |
50 |
11.12 |
125D3402011000 |
Lê
Minh Anh |
26/10/1994 |
14 |
2.08 |
159 |
50 |
11.12 |
125D3402011005 |
Lưu
Sơn Đông |
14/04/1994 |
14 |
2.17 |
160 |
50 |
11.13 |
125D3402011045 |
Nguyễn
Văn Đức |
20/10/1994 |
12 |
2 |
161 |
50 |
11.13 |
125D3402011046 |
Cao
Thị Thu Hà |
26/07/1993 |
14 |
2 |
162 |
50 |
11.13 |
125D3402011042 |
Dương
Anh Dũng |
29/10/1993 |
14 |
2.1 |
163 |
50 |
11.14 |
125D3402011084 |
Trịnh
Thị Lan Anh |
01/10/1994 |
14 |
2.11 |
164 |
50 |
11.16 |
125D3402011190 |
Nguyễn
Thu Thuỷ |
23/11/1994 |
14 |
2.08 |
165 |
50 |
11.18 |
125D3402011264 |
Thái
Thị Thu Phương |
02/07/1994 |
14 |
2 |
166 |
50 |
11.19 |
125D3402011299 |
Nguyễn
Thị Ngân |
15/09/1994 |
14 |
2.03 |
167 |
50 |
11.19 |
125D3402011298 |
Hoàng
Minh Khôi |
26/03/1994 |
13 |
2.06 |
168 |
50 |
11.19 |
125D3402011311 |
Lê
Khả Tiến |
25/06/1994 |
14 |
2.06 |
169 |
50 |
11.19 |
125D3402011294 |
Trần
Văn Hoàng |
29/12/1994 |
13 |
2.14 |
170 |
50 |
16.01 |
125D3402011688 |
Vũ
Thị Nguyên |
29/11/1994 |
14 |
2.03 |
171 |
50 |
16.01 |
125D3402011679 |
Phan
Thị Ngọc Khuyên |
12/06/1994 |
14 |
2.05 |
172 |
50 |
16.01 |
125D3402011692 |
Nguyễn
Thị Oanh |
16/05/1994 |
14 |
2.21 |
173 |
50 |
16.01 |
125D3402011702 |
Nguyễn
Thị Uyên |
29/11/1993 |
14 |
2.24 |
174 |
50 |
16.02 |
125D3402011717 |
Đỗ
Hữu Khi |
03/06/1992 |
14 |
2.03 |
175 |
50 |
16.02 |
125D3402011715 |
Nguyễn
Thị Hương |
09/09/1994 |
14 |
2.05 |
176 |
50 |
16.02 |
125D3402011707 |
Đinh
Thị Thu Hà |
12/07/1994 |
14 |
2.42 |
177 |
50 |
16.02 |
125D3402011729 |
Trịnh
Thị Hồng Phượng |
15/11/1994 |
14 |
2.68 |
178 |
48 |
21.05 |
1054020183 |
Nguyễn
Thị Nhân |
11/11/1992 |
14 |
2 |
179 |
48 |
21.05 |
1054020180 |
Đặng
Ngải |
31/03/1992 |
14 |
2.01 |
180 |
48 |
21.18 |
1054020688 |
Lê
Bá Hà |
20/09/1992 |
14 |
2 |
181 |
48 |
22.09 |
1054021189 |
Nguyễn
Thành Trung |
25/12/1992 |
14 |
2 |
182 |
48 |
22.09 |
1054021170 |
Hoàng
Đức Minh |
21/09/1992 |
14 |
2.13 |
183 |
48 |
22.10 |
1054021196 |
Đỗ
Mạnh Hải Dũng |
21/06/1992 |
14 |
2 |
184 |
49 |
21.01 |
1154020013 |
Bùi
Thái Huy |
14/06/1993 |
14 |
2.09 |
185 |
49 |
21.03 |
1154020095 |
Lê
Thị Thuỷ Linh |
13/08/1992 |
14 |
2.03 |
186 |
49 |
21.05 |
1154020162 |
Đinh
Thị Thu Hồng |
22/09/1992 |
14 |
2 |
187 |
49 |
21.06 |
1154020197 |
Vũ
Hoàng Giang |
12/06/1993 |
14 |
2.12 |
188 |
49 |
21.06 |
1154020191 |
Lê
Ngọc Anh |
16/12/1992 |
14 |
2.34 |
189 |
49 |
21.07 |
1154020248 |
Nguyễn
Thị Minh Ngọc |
09/05/1993 |
14 |
2.05 |
190 |
49 |
21.07 |
1154020262 |
Phạm
Hoàng Vũ |
04/06/1993 |
14 |
2.08 |
191 |
49 |
21.07 |
1154020235 |
Nguyễn
Minh Hoàng |
15/12/1993 |
14 |
2.09 |
192 |
49 |
21.08 |
1154020292 |
Nguyễn
Khả Quyền |
23/11/1993 |
13 |
2.05 |
193 |
49 |
21.09 |
1154020327 |
Trần
Thị Mai Phương |
05/06/1993 |
13 |
2 |
194 |
49 |
21.09 |
1154020314 |
Trần
Lê Hòa |
31/10/1992 |
14 |
2.01 |
195 |
49 |
21.09 |
1154020308 |
Nguyễn
Anh Đức |
25/02/1993 |
14 |
2.19 |
196 |
49 |
21.10 |
1154020371 |
Lê
Đức Trung |
13/02/1993 |
14 |
2 |
197 |
49 |
21.10 |
1154020369 |
Dương
Thị Trang |
30/03/1993 |
14 |
2.13 |
198 |
49 |
21.10 |
1154020367 |
Lê
Thị Thanh |
20/02/1992 |
13 |
2.15 |
199 |
49 |
21.13 |
1154020481 |
Vũ
Thị Thủy |
17/07/1993 |
14 |
2.34 |
200 |
49 |
21.15 |
1154020543 |
Nguyễn
Thị Ngoan |
01/08/1993 |
14 |
2.05 |
201 |
49 |
21.16 |
1154020557 |
Nguyễn
Thị Hạnh Dung |
23/03/1993 |
14 |
2 |
202 |
49 |
21.18 |
1154020639 |
Hà
Thị Huệ |
06/08/1993 |
12 |
2.09 |
203 |
49 |
21.18 |
1154020630 |
Lê
Văn Đạt |
08/03/1993 |
14 |
2.15 |
204 |
49 |
21.19 |
1154020670 |
Nguyễn
Tiến Đạt |
19/01/1993 |
14 |
2.01 |
205 |
49 |
21.19 |
1154020678 |
Nguyễn
Thị Thu Hương |
22/10/1993 |
14 |
2.03 |
206 |
49 |
21.19 |
1154020687 |
Nguyễn
Tuấn Phong |
26/11/1993 |
14 |
2.06 |
207 |
49 |
21.20 |
1154020717 |
Nguyễn
Danh Nam |
09/10/1992 |
14 |
2.07 |
208 |
49 |
22.03 |
1154020831 |
Nguyễn
Duy Hùng |
22/08/1993 |
13 |
2.02 |
209 |
49 |
22.03 |
1154020851 |
Nguyễn
Đức Trung |
30/10/1993 |
13 |
2.03 |
210 |
49 |
22.06 |
1154020940 |
Sầm
Mạnh Hùng |
03/10/1992 |
14 |
2.08 |
211 |
49 |
22.07 |
1154020973 |
Đỗ
Viết Đức |
08/01/1992 |
14 |
2.09 |
212 |
50 |
21.02 |
125D3403010063 |
Nguyễn
Minh Vương |
23/11/1993 |
14 |
2 |
213 |
50 |
21.02 |
125D3403010053 |
Vũ
Thị Hà Phương |
03/07/1994 |
14 |
2.1 |
214 |
50 |
21.03 |
125D3403010080 |
Chu
Thị Loan |
30/04/1994 |
13 |
2 |
215 |
50 |
21.04 |
125D3403010125 |
Phạm
Thị Tuyết |
11/03/1994 |
14 |
2 |
216 |
50 |
21.06 |
125D3403010192 |
Nguyễn
Như ý |
22/04/1994 |
14 |
2.14 |
217 |
50 |
21.07 |
125D3403010224 |
Nguyễn
Thị Vân |
25/04/1994 |
14 |
2.09 |
218 |
50 |
21.11 |
125D3403010360 |
Lê
Đức Triển |
21/11/1993 |
14 |
2.05 |
219 |
50 |
21.11 |
125D3403010338 |
Bùi
Thị Loan |
26/03/1993 |
13 |
2.08 |
220 |
50 |
21.15 |
125D3403010458 |
Bùi
Thị Thùy Anh |
17/06/1993 |
14 |
2 |
221 |
50 |
21.16 |
125D3403010499 |
Phạm
Thị Hưởng |
06/06/1993 |
14 |
2.03 |
222 |
50 |
21.18 |
125D3403010560 |
Đỗ
Thị Hồng |
27/01/1994 |
13 |
2 |
223 |
50 |
21.18 |
125D3403010576 |
Hoàng
Văn Tân |
07/08/1992 |
13 |
2.03 |
224 |
50 |
22.02 |
125D3403010625 |
Nguyễn
Tiến Đức |
09/02/1994 |
14 |
2.14 |
225 |
50 |
22.02 |
125D3403010650 |
Lê
Ngọc Tấn |
09/02/1994 |
14 |
2.19 |
226 |
50 |
22.04 |
125D3403010714 |
Trang
Thị Tú Oanh |
20/12/1994 |
14 |
2.07 |
227 |
50 |
22.05 |
125D3403010755 |
Nguyễn
Thị Minh Thu |
13/02/1994 |
14 |
2.02 |
228 |
50 |
22.05 |
125D3403010747 |
Nguyễn
Thành Long |
10/09/1994 |
14 |
2.05 |
229 |
50 |
22.05 |
125D3403010752 |
Nguyễn
Viết Quảng |
08/09/1993 |
14 |
2.06 |
230 |
50 |
22.05 |
125D3403010737 |
Trần
Thị Dương |
15/10/1993 |
14 |
2.08 |
231 |
50 |
22.05 |
125D3403010732 |
Trương
Tuấn Anh |
15/10/1993 |
14 |
2.1 |
232 |
50 |
22.07 |
125D3403010815 |
Hoàng
Thị Hương |
18/09/1993 |
14 |
2.12 |
233 |
50 |
22.08 |
125D3403010844 |
Nguyễn
Quang Huy |
12/12/1994 |
14 |
2 |
234 |
50 |
22.10 |
125D3403010938 |
Trần
Đức Việt |
29/09/1994 |
14 |
2.2 |
235 |
Quản trị KD |
49 |
31.01 |
1154030029 |
Nguyễn
Văn Tú |
25/04/1993 |
14 |
2 |
236 |
49 |
31.02 |
1154030035 |
Phan
Nhật Bách |
16/08/1993 |
14 |
2 |
237 |
49 |
32.01 |
1154030090 |
Nguyễn
Quang Trọng |
10/02/1993 |
14 |
2.03 |
238 |
50 |
31.01 |
125D3401010001 |
Lê
Tuấn Anh |
20/11/1993 |
13 |
2.12 |
239 |
50 |
31.02 |
125D3401010031 |
Nguyễn
Văn Bình |
19/04/1994 |
14 |
2.16 |
240 |
50 |
32.01 |
125D3401010069 |
Bùi
Thị Thanh Mai |
07/04/1994 |
14 |
2 |
241 |
HTTTKT |
48 |
41.01 |
1054040012 |
Đặng Thị Thuỳ
Linh |
03/01/1992 |
14 |
2.07 |
242 |
48 |
41.02 |
1054040056 |
Nguyễn
Văn Tiềm |
24/01/1992 |
14 |
2.02 |
243 |
48 |
41.03 |
1054040068 |
Hoàng
Thị Thu Giang |
28/08/1992 |
14 |
2.14 |
244 |
48 |
41.04 |
1054040094 |
Vũ
Tiến Dương |
19/09/1992 |
11 |
2.06 |
245 |
48 |
41.04 |
1054040114 |
Nguyễn
Thanh Tâm |
30/10/1992 |
14 |
2.08 |
246 |
50 |
41.01 |
125D3404050021 |
Nguyễn
Thị Như Quỳnh |
15/10/1994 |
14 |
2.03 |
247 |
50 |
41.01 |
125D3404050020 |
Hà
Ngọc Quang |
19/03/1994 |
14 |
2.15 |
248 |
50 |
41.02 |
125D3404050054 |
Hoàng
Văn Tùng |
17/11/1994 |
14 |
2.16 |
249 |
50 |
41.02 |
125D3404050044 |
Lê
Thị Thanh Nga |
20/08/1994 |
14 |
2.29 |
250 |
50 |
41.04 |
125D3404050117 |
Nguyễn
Đức Trung |
07/01/1994 |
13 |
2.05 |
251 |
NN |
49 |
51.04 |
1154050090 |
Nông
Phương Dung |
22/03/1992 |
14 |
2.04 |