HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
Số: 77/TB-QLĐT
v/v đăng ký trùng lịch học của SV |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 01 tháng 8 năm 2011 |
Kính gửi: - Các Khoa QLSV có liên quan
- Các lớp sinh viên CQ46, CQ47 & CQ48 |
Sau 4 lần thông báo bằng văn bản, Ban QLĐT tiếp tục thông báo trên trang web đăng ký tín chỉ những sinh viên đăng ký trùng lịch học phải liên hệ với P307 (Ban QLĐT) để được giải quyết từ ngày 14/6 đến 21/6/2011. Kết quả đã xử lý được 97 SV đăng ký trùng lịch học, còn lại 100 SV cho tới nay vẫn chưa liên hệ để giải quyết việc trùng lịch học.(có danh sách kèm theo)
Ban QLĐT thông báo những SV trên lên Phòng 307(gặp đ/c Việt – Ban QLĐT) để giải quyết. Thời gian: từ ngày 1/8 đến 3/8/2011, nếu SV không đăng ký hoàn toàn tự chịu trách nhiệm và phải thực hiện theo lịch do ban QLĐT điều chỉnh.
Đề nghị các Khoa QLSV thông báo kịp thời cho các sinh viên thuộc Khoa quản lý biết và thực hiện./.
Nơi nhận:
- Như trên;
- Lưu QLĐT.
DANH SÁCH SV KHOA KẾ TOÁN ĐĂNG KÝ SAI LỊCH HỌC |
|
|
|
|
|
TT |
Mã sv |
Họ và tên |
Khóa |
Tên lớp |
1 |
954020075 |
Đinh Mạnh Tiến |
47 |
21.02 |
2 |
1054020064 |
Võ Đức Phong |
48 |
21.02 |
3 |
1054020078 |
Trần Khắc Trưởng |
48 |
21.02 |
4 |
1054020201 |
Võ Thị Huyền Trang |
48 |
21.05 |
5 |
1054020203 |
Mai Sơn Tùng |
48 |
21.05 |
6 |
1054020284 |
Lương Thị Thu |
48 |
21.07 |
7 |
1054020286 |
Lý Thị Thuỷ Tiên |
48 |
21.07 |
8 |
1054020333 |
Viên Yến Chi |
48 |
21.09 |
9 |
1054020350 |
Trần Hương Ngọc |
48 |
21.09 |
10 |
1054020372 |
Trần Thị Thu Hà |
48 |
21.10 |
11 |
1054020373 |
Cao Thanh Hải |
48 |
21.10 |
12 |
1054020379 |
Trương Thị Huyền |
48 |
21.10 |
13 |
1054020380 |
Nguyễn Đức Hùng |
48 |
21.10 |
14 |
1054020389 |
Phạm Đình Tặng |
48 |
21.10 |
15 |
1054020393 |
Bùi Duy Thiêm |
48 |
21.10 |
16 |
1054020394 |
Vũ Văn Thông |
48 |
21.10 |
17 |
1054020396 |
Đậu Thị Diệu Thuý |
48 |
21.10 |
18 |
954020461 |
Trịnh Xuân Dương |
47 |
21.11 |
19 |
1054020435 |
Đinh Văn Tuấn |
48 |
21.11 |
20 |
954020553 |
Bùi Thị Huyền Trang |
47 |
21.12 |
21 |
1054020449 |
Phạm Thị Hà |
48 |
21.12 |
22 |
1054020462 |
Nguyễn Huyền Nga |
48 |
21.12 |
23 |
1054020509 |
Lâm Trường Sáng |
48 |
21.13 |
24 |
1054020515 |
Phạm Việt Trinh |
48 |
21.13 |
25 |
1054020527 |
Nguyễn Thị Đông |
48 |
21.14 |
26 |
1054020532 |
Lương Thị Hằng |
48 |
21.14 |
27 |
1054020548 |
Nguyễn Thị Oanh |
48 |
21.14 |
28 |
1054020558 |
Nguyễn Anh Tuấn |
48 |
21.14 |
29 |
1054020577 |
Trình Thị Mai Hương |
48 |
21.15 |
30 |
1054020587 |
Lê Thị Phương |
48 |
21.15 |
31 |
1054020592 |
Bùi Thị Thủy |
48 |
21.15 |
32 |
954020683 |
Bùi Thị Bình |
47 |
21.16 |
33 |
954020692 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
47 |
21.16 |
34 |
954020705 |
Đào Minh Phượng |
47 |
21.16 |
35 |
1054020606 |
Nguyễn Đức Dũng |
48 |
21.16 |
36 |
1054020614 |
Hoàng Thị Hương |
48 |
21.16 |
37 |
1054020671 |
Nguyễn Thị Thắm |
48 |
21.17 |
38 |
1054020683 |
Hoàng Quốc Chí |
48 |
21.18 |
39 |
1054020688 |
Lê Bá Hà |
48 |
21.18 |
40 |
1054020700 |
Phạm Thị Phương Loan |
48 |
21.18 |
41 |
1054021018 |
Phạm Thanh Bình |
48 |
21.19 |
42 |
1054021028 |
Ngô Minh Khánh |
48 |
21.19 |
43 |
1054021069 |
Đường Thị Nguyệt |
48 |
21.20 |
44 |
1054021088 |
Nguyễn Thị Hằng |
48 |
21.21 |
45 |
1054021103 |
Bùi Thị Bích Quyên |
48 |
21.21 |
46 |
1054021142 |
Võ Thị Hồng Thương |
48 |
21.22 |
47 |
854020719 |
Thiều Thị Kim |
46 |
22.01 |
48 |
1054020795 |
Lại Thanh Tú |
48 |
22.02 |
49 |
854020860 |
Hoàng Thanh Tùng |
46 |
22.04 |
50 |
1054021211 |
Nguyễn Hoài Nam |
48 |
22.10 |
51 |
1054021231 |
Nguyễn Mạnh Việt |
48 |
22.10 | |
KT.TRƯỞNG BAN
Phó trưởng Ban
(đã ký)
Nguyễn Đào Tùng
DANH SÁCH SV KHOA TCDN ĐĂNG KÝ SAI LỊCH HỌC |
|
|
|
|
|
TT |
Mã sv |
Họ và tên |
Khóa |
Tên lớp |
1 |
954010702 |
Nguyễn Trọng Hiếu |
47 |
11.02 |
2 |
954010736 |
Đỗ Hoàng Tùng |
47 |
11.02 |
3 |
1054010677 |
Nguyễn Mạnh Cường |
48 |
11.02 |
4 |
1054010678 |
Nguyễn Văn Dương |
48 |
11.02 |
5 |
1054010691 |
Trần Đình Mạnh |
48 |
11.02 |
6 |
1054010695 |
Vũ Đức Ngọc |
48 |
11.02 |
7 |
954010778 |
Nguyễn Tuấn Việt |
47 |
11.03 |
8 |
1054010718 |
Vũ Quý Dương |
48 |
11.03 |
9 |
1054010722 |
Trần Văn Đức |
48 |
11.03 |
10 |
1054010746 |
Trần Đình Tuấn |
48 |
11.03 |
11 |
854010642 |
Hà Thanh Tùng |
46 |
11.04 |
12 |
954010780 |
Nguyễn Huỳnh Bá |
47 |
11.04 |
13 |
1054010761 |
Nguyễn Văn Huy |
48 |
11.04 |
14 |
1054010769 |
Nguyễn Hiền Minh |
48 |
11.04 |
15 |
854010701 |
Ngô Xuân Đạo |
46 |
11.06 |
16 |
954010864 |
Nguyễn Văn Hải |
47 |
11.06 |
17 |
954010868 |
Phan Thị Huế |
47 |
11.06 |
18 |
954010876 |
Bùi Hoàng Bảo Ngọc |
47 |
11.06 |
19 |
954010877 |
Đinh Thị Bảo Ngọc |
47 |
11.06 |
20 |
1054010844 |
Phạm Văn Hoàn |
48 |
11.06 |
21 |
1054010852 |
Trần Văn Tấn |
48 |
11.06 |
22 |
854010745 |
Nguyễn Quang Cường |
46 |
11.07 |
23 |
954010903 |
Dương Thuý Hằng |
47 |
11.07 |
24 |
954010915 |
Phan Quỳnh Phương |
47 |
11.07 |
25 |
954010918 |
Nguyễn Đinh Thanh |
47 |
11.07 |
26 |
954010930 |
Trần Ngọc Vinh |
47 |
11.07 |
27 |
1054010885 |
Nguyễn Thị Hậu |
48 |
11.07 |
28 |
1054010890 |
Trần Quỳnh Lưu |
48 |
11.07 |
29 |
954010958 |
Lê Thị Như Quỳnh |
47 |
11.08 |
30 |
954010966 |
Nguyễn Minh Trung |
47 |
11.08 |
31 |
1054010919 |
Nguyễn Trường Giang |
48 |
11.08 |
32 |
954010972 |
Nguyễn Thiết Anh |
47 |
11.09 |
33 |
1054010947 |
Mai Xuân Cường |
48 |
11.09 |
34 |
1054010960 |
Nguyễn Huy Hoàng |
48 |
11.09 |
35 |
1054011029 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
48 |
11.11 |
36 |
954011104 |
Nguyễn Tuấn Đạt |
47 |
11.12 |
37 |
1054011080 |
Phạm Thị Ly |
48 |
11.12 |
38 |
1054011095 |
Hoàng Anh Tuấn |
48 |
11.12 |
39 |
854011010 |
Nguyễn Minh Đức |
46 |
11.13 |
40 |
954011145 |
Đào Thị Hải |
47 |
11.13 |
41 |
954011152 |
Nguyễn Thị Hồng |
47 |
11.13 |
42 |
1054011106 |
Lê Hải Đăng |
48 |
11.13 |
43 |
1054011116 |
Nguyễn Văn Kiên |
48 |
11.13 |
44 |
1054011149 |
Nguyễn Thúy Huyền |
48 |
11.14 |
45 |
1054011167 |
Trần Văn Thành |
48 |
11.14 |
46 |
1054011667 |
Nguyễn Thị Long |
48 |
11.15 |
47 |
954011297 |
Lều Ngọc Thuỳ |
47 |
11.16 |
48 |
1054011765 |
Chu Lê Thế Anh |
48 |
11.18 |
49 |
1054011848 |
Vũ Thị Hòa |
48 |
11.20 | |