HỌC VIỆN TÀI CHÍNH
BAN QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
Số: 41/TB-QLĐT
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 18 tháng 05 năm 2011
|
Sau khi kiểm tra lại kết quả đăng ký lịch học theo hệ thống tín chỉ của sinh viên CQ46, CQ47&CQ48 HK1 năm học 2011-2012, vẫn còn một số sinh viên đăng ký sai môn học (học phần) tín chỉ. (có danh sách kèm theo).
Những sinh viên này đăng ký môn học tự chọn học kỳ 1 năm 2011-2012 trùng với môn học tự chọn đã đăng ký ở học kỳ 2 năm 2010-2011.
Ban QLĐT kính đề nghị Quý Khoa thông báo trực tiếp cho các sinh viên thuộc Khoa biết và thực hiện việc đăng ký lại môn học (học phần) tự chọn tại phòng 307 Ban Quản lý đào tạo từ ngày 19/05 đến hết ngày 24/05/2011./.
Nơi nhận
:
- Như trên;
- Lưu QLĐT
.
|
DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ: ĐẠI HỌC CHÍNH QUY ĐĂNG KÝ TRÙNG MÔN VỚI CÁC KỲ TRƯỚC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17/05/2011
|
TT
|
Mã SV
|
Họ và tên
|
Tên lớp
|
Khóa học
|
Học kỳ
|
Năm học
|
Tên môn
|
Tên lớp tín chỉ
|
1
|
854020397
|
Nguyễn Trường An
|
21.12
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_4
|
|
854020397
|
Nguyễn Trường An
|
21.12
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_2
|
2
|
854020531
|
Lê Ngọc Đức
|
21.15
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_3
|
|
854020531
|
Lê Ngọc Đức
|
21.15
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_7
|
3
|
854021002
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
21.15
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_3
|
|
854021002
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
21.15
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_7
|
4
|
854020601
|
Linh Quang Tân
|
21.16
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_6
|
|
854020601
|
Linh Quang Tân
|
21.16
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_7
|
5
|
854020633
|
Nguyễn Thành Luân
|
21.17
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_9
|
|
854020633
|
Nguyễn Thành Luân
|
21.17
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_9
|
6
|
854020660
|
Nguyễn Phương Chi
|
21.18
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_9
|
|
854020660
|
Nguyễn Phương Chi
|
21.18
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_9
|
7
|
854020663
|
Hà Thị Thuỳ Dương
|
21.18
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_9
|
|
854020663
|
Hà Thị Thuỳ Dương
|
21.18
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_9
|
8
|
854020671
|
Đào Thị Mai Hường
|
21.18
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_9
|
|
854020671
|
Đào Thị Mai Hường
|
21.18
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_9
|
9
|
854020691
|
Đỗ Thị Sinh
|
21.18
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_9
|
|
854020691
|
Đỗ Thị Sinh
|
21.18
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_9
|
10
|
854020695
|
Nguyễn Xuân Thuỷ
|
21.18
|
46
|
1
|
2011-2012
|
Kế toán Ngân hàng thương mại
|
CBA039C4621_9
|
|
854020695
|
Nguyễn Xuân Thuỷ
|
21.18
|
46
|
2
|
2010-2011
|
Kế toán ngân hàng thương mại
|
CBA048C4621_9
|
11
|
954020003
|
Lê Thị Duyên
|
21.01
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA051C4721_2
|
|
954020003
|
Lê Thị Duyên
|
21.01
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA167C4721_4
|
12
|
954020210
|
Nguyễn Thị Hoài Trâm
|
21.05
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA167C4721_5
|
|
954020210
|
Nguyễn Thị Hoài Trâm
|
21.05
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA051C4721_2
|
13
|
954020319
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
21.08
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản lý hành chính công
|
PAM016C4721_1
|
|
954020319
|
Nguyễn Tiến Đạt
|
21.08
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản lý hành chính công
|
PAM148C4721_3
|
14
|
954020383
|
Nguyễn Hải Nam
|
21.09
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA051C4721_2
|
|
954020383
|
Nguyễn Hải Nam
|
21.09
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA167C4721_1
|
15
|
954020470
|
Nguyễn Thị Hoà
|
21.11
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA051C4721_2
|
|
954020470
|
Nguyễn Thị Hoà
|
21.11
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA167C4721_6
|
16
|
954020694
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
21.16
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản lý hành chính công
|
PAM016C4721_10
|
|
954020694
|
Nguyễn Quốc Hưng
|
21.16
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản lý hành chính công
|
PAM148C4721_8
|
17
|
954020833
|
Lê Thị Trâm
|
21.19
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA051C4721_9
|
|
954020833
|
Lê Thị Trâm
|
21.19
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA167C4721_5
|
18
|
954021010
|
Nguyễn Đình Hải
|
22.04
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA167C4722_1
|
|
954021010
|
Nguyễn Đình Hải
|
22.04
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA051C4722_1
|
19
|
954021041
|
Phạm Hồng Yến
|
22.04
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA051C4722_1
|
|
954021041
|
Phạm Hồng Yến
|
22.04
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA167C4722_1
|
20
|
954021113
|
Tạ Thị Nhung
|
22.06
|
47
|
1
|
2011-2012
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA167C4722_1
|
|
954021113
|
Tạ Thị Nhung
|
22.06
|
47
|
2
|
2010-2011
|
Quản trị kinh doanh
|
BMA051C4722_3
|
|
KT.TRƯỞNG BAN
Phó trưởng Ban
Nguyễn Đào Tùng
(đã ký)
|