THÔNG BÁO
Lịch đăng ký học theo hệ thống tín chỉ của sinh viên CQ46, CQ47 và CQ48
Học kỳ II năm học 2010-2011
(Lần 3)
Kính gửi:
-
Các Khoa QLSV và các Ban có liên quan
- Các lớp sinh viên CQ46, CQ47 & CQ48
|
Theo kế hoạch đăng ký học tín chỉ (lần 2) học kỳ II năm học 2010-2011, Ban Quản lý đào tạo đã phối hợp với các đơn vị liên quan tổ chức triển khai cho sinh viên CQ46, CQ47, CQ48 đăng ký học từ ngày 02/11 đến 07/11/2010. Kết quả đăng ký như sau:
Tổng số sinh viên CQ46, CQ47, CQ48: 9.673 SV (251 lớp hành chính). Trong đó:
- Tổng số SV đã đăng ký thành công sau 2 lần: 9576 SV
- Tổng số SV chưa đăng ký hoặc đăng ký chưa thành công: 86 SV
- Tổng số SV đăng ký chưa đúng số tín chỉ: 11 SV
- Tồng số SV đăng ký sai môn GDTC (đã bị hủy kết quả ĐK): 16 SV trong đó (Q46.21 là 5 SV và CQ46.11 là 11 SV)
(Có danh sách kèm theo thông báo này và trên Website của Học viện).
Ban Quản lý đào tạo tổ chức đăng kýlần 3 cho những sinh viên chưa có kết quả đăng ký trên Website của Học viện (http://hvtc.edu.vn/daotao hoặc http://203.113.134.39)
Thời gian: từ 01h00 đến 24h ngày 09/11/2010
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ KHÔNG ĐÚNG SỐ TÍN CHỈ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
Số TC
|
Ghi chú
|
1
|
854010513
|
Nguyễn Văn Công
|
20/09/1990
|
11.02
|
13
|
|
2
|
854010579
|
Vũ Xuân Minh
|
07/09/1990
|
11.03
|
13
|
|
3
|
854010834
|
Nguyễn Minh Đức
|
22/05/1990
|
11.09
|
11
|
|
4
|
854010857
|
Lê Văn Thanh
|
17/07/1990
|
11.09
|
2
|
|
5
|
854010964
|
Đỗ Minh Cường
|
24/07/1990
|
11.12
|
13
|
|
6
|
854011000
|
Đào Trần Như Trang
|
14/04/1990
|
11.12
|
13
|
|
7
|
854011045
|
Vũ Văn Trung
|
26/06/1990
|
11.13
|
13
|
|
8
|
854011606
|
Trần Xuân Minh
|
13/05/1988
|
11.03
|
13
|
|
9
|
854011610
|
Trương Thành Đồng
|
08/06/1989
|
11.10
|
13
|
|
10
|
854011636
|
Nguyễn Thịnh Anh
|
09/10/1989
|
11.02
|
13
|
|
11
|
954011185
|
Bùi Thị Yên
|
23/03/1991
|
11.13
|
19
|
|
DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐĂNG KÝ HỌC
|
Hệ: Đại học chính quy
|
|
|
|
|
|
STT
|
Mã sinh viên
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Tên lớp
|
1
|
954010081
|
Trịnh Huy Anh
|
04/02/1991
|
01.03
|
2
|
954010086
|
Nguyễn Trung Công
|
04/01/1991
|
01.03
|
3
|
954010146
|
Lê Hồng Tâm
|
20/12/1986
|
01.04
|
4
|
854010175
|
Nguyễn Thị Mai
|
12/08/1990
|
02.01
|
5
|
1054010152
|
Nguyễn Hiền Anh
|
21/02/1992
|
02.01
|
6
|
854010201
|
Vũ Thị Anh
|
04/09/1990
|
02.02
|
7
|
854011493
|
SAKSTHIT Phouttha
|
12/03/1978
|
02.02
|
8
|
854011633
|
Nguyễn Thế Cung
|
12/09/1988
|
02.02
|
9
|
1054011930
|
Sompasong KEOLAKOTPHOSY
|
23/04/1993
|
02.02
|
10
|
1054011931
|
Khamsin SISOMBUON
|
21/01/1993
|
02.02
|
11
|
854010261
|
Cao Ngọc Minh
|
18/09/1990
|
03.01
|
12
|
854010339
|
Trần Thị Thuỷ
|
20/04/1989
|
05.01
|
13
|
854010367
|
Trần Thị Hường
|
01/04/1990
|
05.02
|
14
|
854010368
|
Hoàng Thị Khuyên
|
03/05/1990
|
05.02
|
15
|
1054010440
|
Ngô Thị Thảo
|
02/04/1992
|
05.03
|
16
|
854010410
|
Lê Chí Thành
|
28/12/1990
|
08.01
|
17
|
854010466
|
Tôn Nữ Bảo Yến
|
02/12/1990
|
08.02
|
18
|
854011632
|
Khuất Đình Việt
|
23/03/1989
|
08.02
|
19
|
1054010595
|
Lê Tiến Dũng
|
22/02/1990
|
08.04
|
20
|
954010672
|
Nguyễn Hồng Nhung
|
13/12/1990
|
11.01
|
21
|
1054010675
|
Nguyễn Văn Chính
|
20/11/1992
|
11.02
|
22
|
854010609
|
Hoàng Văn Duy
|
11/04/1990
|
11.04
|
23
|
854010611
|
Hoàng Phú Đức
|
12/01/1990
|
11.04
|
24
|
854011621
|
Lê Mai Anh Minh
|
15/10/1989
|
11.05
|
25
|
1054010849
|
Lê Thị Hà Phương
|
22/12/1992
|
11.06
|
26
|
1054010851
|
Phạm Thị Phương Quỳnh
|
17/12/1991
|
11.06
|
27
|
1054010876
|
Đỗ Thị Thu Diệu
|
05/11/1992
|
11.07
|
28
|
1054010880
|
Vũ Thị Duyên
|
12/04/1992
|
11.07
|
29
|
854011615
|
Nguyễn Bá Long
|
01/05/1989
|
11.08
|
30
|
854010846
|
Phạm Trung Kiên
|
05/10/1990
|
11.09
|
31
|
1054011009
|
Nguyễn Văn Quang Nam
|
21/10/1992
|
11.10
|
32
|
854010970
|
Võ Minh Hải
|
01/04/1990
|
11.12
|
33
|
854010972
|
Dương Hồng Hạnh
|
27/01/1990
|
11.12
|
34
|
854011002
|
Nguyễn Thành Trung
|
18/10/1990
|
11.12
|
35
|
854011050
|
Lý Khắc Cường
|
17/08/1990
|
11.14
|
36
|
1054011932
|
Kengsone PHANIT
|
13/03/1991
|
15.01
|
37
|
1054011933
|
Chankhom SIBUN HEUANG
|
20/10/1991
|
15.01
|
38
|
954011612
|
Nguyễn Duy Tuấn
|
23/09/1991
|
15.07
|
39
|
954011766
|
Nguyễn Trí Đức Thọ
|
23/08/1991
|
17.01
|
40
|
854011448
|
Lê Thị Kiều Trang
|
29/12/1990
|
17.02
|
41
|
954011814
|
Nguyễn Minh Trang
|
16/11/1991
|
17.02
|
42
|
954020016
|
Nguyễn Thành Nam
|
18/09/1991
|
21.01
|
43
|
854020058
|
Vũ Thị Vân
|
05/04/1990
|
21.02
|
44
|
854020084
|
Trần Lệ Thuỷ
|
29/11/1990
|
21.03
|
45
|
854020124
|
Trần Mạnh Dũng
|
05/04/1990
|
21.05
|
46
|
854020126
|
Phạm Thị Êm
|
31/10/1990
|
21.05
|
47
|
854020134
|
Lê Văn Hoà
|
05/01/1985
|
21.05
|
48
|
1054020190
|
Lê Thị Thảo
|
14/08/1992
|
21.05
|
49
|
854020164
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
16/04/1989
|
21.06
|
50
|
854020186
|
Mai Kim Ngân
|
05/01/1991
|
21.06
|
51
|
1054021234
|
Nguyễn Thị Chung
|
10/05/1992
|
21.06
|
52
|
854020233
|
Trịnh Văn Phương
|
03/08/1990
|
21.07
|
53
|
954021213
|
Kha Đức Thành
|
19/08/1988
|
21.07
|
54
|
854020294
|
Nguyễn Đức Bình
|
19/05/1990
|
21.09
|
55
|
854020308
|
Ngô Thị Hải Oanh
|
20/10/1990
|
21.09
|
56
|
854020331
|
Nguyễn Thị Khánh Hoà
|
12/12/1990
|
21.10
|
57
|
1054020378
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
04/10/1992
|
21.10
|
58
|
954020457
|
Nguyễn Hồng ánh
|
18/08/1990
|
21.11
|
59
|
854020438
|
Trần Thị Bích Việt
|
10/01/1990
|
21.12
|
60
|
1054020457
|
Võ Thị Thanh Huyền
|
10/03/1992
|
21.12
|
61
|
1054021233
|
Đào Thị Mai Hương
|
30/03/1992
|
21.12
|
62
|
854020451
|
Lương Thị Hạnh
|
29/10/1989
|
21.13
|
63
|
854021002
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
02/11/1989
|
21.15
|
64
|
854020585
|
Trần Thái Hưng
|
16/01/1991
|
21.16
|
65
|
854020590
|
Nguyễn Thị Hồng Liên
|
22/12/1990
|
21.16
|
66
|
854020596
|
Bùi Thị Phương Mai
|
09/10/1990
|
21.16
|
67
|
854020601
|
Linh Quang Tân
|
30/01/1990
|
21.16
|
68
|
854020625
|
Ngô Gia Hưng
|
24/07/1990
|
21.17
|
69
|
1054020659
|
Đỗ Thị Mai Loan
|
04/01/1992
|
21.17
|
70
|
854020681
|
Nguyễn Thị Hồng Mai
|
31/08/1990
|
21.18
|
71
|
854020702
|
Nguyễn Hữu Trường
|
19/08/1989
|
21.18
|
72
|
1054020700
|
Phạm Thị Phương Loan
|
06/06/1992
|
21.18
|
73
|
1054021030
|
Đinh Thị Lệ
|
06/12/1992
|
21.19
|
74
|
1054021131
|
Phạm Thị Nghiêm
|
24/09/1992
|
21.22
|
75
|
854020791
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
25/09/1990
|
22.03
|
76
|
1054020817
|
Nguyễn Giang Nam
|
06/10/1992
|
22.03
|
77
|
854020893
|
Nguyễn Đức Thắng
|
24/10/1990
|
22.05
|
78
|
1054021228
|
Quách Huyền Trang
|
27/05/1992
|
22.10
|
79
|
854030036
|
Trần Thị út
|
18/11/1990
|
31.01
|
80
|
954030062
|
Nguyễn Ngọc Tình
|
01/01/1990
|
31.02
|
81
|
854030145
|
Nguyễn Hữu Phúc
|
14/12/1984
|
32.01
|
82
|
854030132
|
Đào Thị Thắm
|
03/10/1990
|
32.02
|
83
|
854040133
|
Cao Thị Thuỳ Trang
|
28/10/1989
|
41.02
|
84
|
1054040083
|
Lê Thị Thu
|
29/10/1992
|
41.03
|
85
|
1054050027
|
Đặng Thị Anh Thơ
|
14/06/1992
|
51.01
|
86
|
1054050047
|
Nguyễn Thị Mai
|
06/04/1992
|
51.02
|
DANH SÁCH SV 46.11 BỊ HỦY KẾT QUẢ ĐĂNG KÝ DO ĐĂNG KÝ NHẦM HOẶC CHƯA ĐĂNG KÝ ĐÚNG HP GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
|
TT
|
TT
|
Mã sv
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Nơi sinh
|
1
|
18
|
854010614
|
Nguyễn Viết Hiền
|
20/10/1990
|
11.04
|
Tỉnh Nghệ An
|
2
|
26
|
854010689
|
Phan Văn Trường
|
06/12/1990
|
11.05
|
Tỉnh Nghệ An
|
3
|
2
|
854010472
|
Bùi Thanh Chí
|
07/07/1990
|
11.01
|
Tỉnh Nam Định
|
4
|
11
|
854010513
|
Nguyễn Văn Công
|
20/09/1990
|
11.02
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
5
|
13
|
854010525
|
Đinh Thị Hoài Hương
|
21/12/1990
|
11.02
|
TP Hà Nội
|
6
|
14
|
854010528
|
Kiều Thị Khánh
|
18/03/1990
|
11.02
|
Tỉnh Bắc Giang
|
7
|
16
|
854010539
|
Trịnh Thúy Ngân
|
24/12/1990
|
11.02
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
8
|
32
|
854010696
|
Vũ Ngọc An
|
20/09/1990
|
11.06
|
Tỉnh Hòa Bình
|
9
|
48
|
854010822
|
Lê Viết Bình
|
12/12/1990
|
11.09
|
Tỉnh Nghệ An
|
10
|
58
|
854010846
|
Phạm Trung Kiên
|
05/10/1990
|
11.09
|
Tỉnh Hà Nam
|
11
|
68
|
854011616
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
22/09/1989
|
11.09
|
Tỉnh Phú Thọ
|
DANH SÁCH SV 46.21 BỊ HỦY KẾT QUẢ ĐĂNG KÝ DO ĐĂNG KÝ NHẦM HOẶC CHƯA ĐĂNG KÝ ĐÚNG HP GIÁO DỤC THỂ CHẤT
|
TT | TT | Mã sv | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp hành chính | Nơi sinh |
1 | 68 | 854020601 | Linh Quang Tân | 30/01/1990 | 21.16 | Tỉnh Cao Bằng |
2 | 93 | 854020590 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 22/12/1990 | 21.16 | Tỉnh Thanh Hoá |
3 | 94 | 854020596 | Bùi Thị Phương Mai | 09/10/1990 | 21.16 | Tỉnh Vĩnh Phúc |
4 | 33 | 854020233 | Trịnh Văn Phương | 03/08/1990 | 21.07 | Tỉnh Thanh Hoá |
5 | 52 | 854020438 | Trần Thị Bích Việt | 10/01/1990 | 21.12 | Tỉnh Hà Nam |