DO MỘT SỐ SINH VIÊN ĐĂNG KÝ NHẦM HOẶC ĐĂNG KÝ CHƯA ĐÚNG HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT, VÌ VẬY CÁC SINH VIÊN CÓ TÊN TRONG DANH SÁCH DƯỚI ĐÂY ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ LẠI MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
DANH SÁCH SV 46.11
|
|
TT
|
TT
|
Mã sv
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Nơi sinh
|
1
|
2
|
854010472
|
Bùi Thanh Chí
|
07/07/1990
|
11.01
|
Tỉnh Nam Định
|
2
|
3
|
854010479
|
Nguyễn Công Hiếu
|
09/05/1990
|
11.01
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
3
|
4
|
854010480
|
Lê Đức Hiệu
|
15/03/1990
|
11.01
|
Tỉnh Ninh Bình
|
4
|
9
|
854010509
|
Phạm Xuân Tùng
|
22/02/1990
|
11.01
|
Tỉnh Hải Dương
|
5
|
11
|
854010513
|
Nguyễn Văn Công
|
20/09/1990
|
11.02
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
6
|
13
|
854010525
|
Đinh Thị Hoài Hương
|
21/12/1990
|
11.02
|
TP Hà Nội
|
7
|
14
|
854010528
|
Kiều Thị Khánh
|
18/03/1990
|
11.02
|
Tỉnh Bắc Giang
|
8
|
16
|
854010539
|
Trịnh Thúy Ngân
|
24/12/1990
|
11.02
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
9
|
17
|
854010558
|
Chu Thị Lan Anh
|
28/12/1989
|
11.03
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
10
|
21
|
854010608
|
Ninh Thị Mai Dung
|
07/04/1989
|
11.04
|
Tỉnh Ninh Bình
|
11
|
22
|
854010613
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
07/06/1989
|
11.04
|
TP Hải Phòng
|
12
|
23
|
854010617
|
Vũ Thị Như Hoa
|
02/10/1990
|
11.04
|
Tỉnh Nghệ An
|
13
|
25
|
854010650
|
Trần Văn Ba
|
06/01/1990
|
11.05
|
Tỉnh Nam Định
|
14
|
32
|
854010696
|
Vũ Ngọc An
|
20/09/1990
|
11.06
|
Tỉnh Hòa Bình
|
15
|
36
|
854010742
|
Tạ Việt Anh
|
06/01/1990
|
11.07
|
Tỉnh Bắc Giang
|
16
|
37
|
854010749
|
Nguyễn Sơn Hải
|
13/12/1990
|
11.07
|
Tỉnh Hòa Bình
|
17
|
40
|
854010768
|
Nguyễn Văn Thảo
|
16/10/1990
|
11.07
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
18
|
42
|
854010779
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
01/08/1990
|
11.07
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
19
|
48
|
854010822
|
Lê Viết Bình
|
12/12/1990
|
11.09
|
Tỉnh Nghệ An
|
20
|
49
|
854010823
|
Trần Văn Chung
|
27/12/1990
|
11.09
|
Tỉnh Thái Bình
|
21
|
51
|
854010826
|
Hoàng Ngọc Du
|
23/11/1990
|
11.09
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
22
|
52
|
854010831
|
Phạm Văn Dũng
|
26/12/1990
|
11.09
|
Tỉnh Hải Dương
|
23
|
53
|
854010834
|
Nguyễn Minh Đức
|
22/05/1990
|
11.09
|
TP Hà Nội
|
24
|
56
|
854010841
|
Nguyễn Văn Hoàng
|
10/02/1990
|
11.09
|
TP Hà Nội
|
25
|
58
|
854010846
|
Phạm Trung Kiên
|
05/10/1990
|
11.09
|
Tỉnh Hà Nam
|
26
|
59
|
854010849
|
Nguyễn Hải Long
|
26/12/1990
|
11.09
|
Tỉnh Hà Tây
|
27
|
62
|
854010854
|
Hoàng Văn Phái
|
22/10/1990
|
11.09
|
Tỉnh Hưng Yên
|
28
|
63
|
854010857
|
Lê Văn Thanh
|
17/07/1990
|
11.09
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
29
|
64
|
854010862
|
Hoàng Văn Toàn
|
10/03/1989
|
11.09
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
30
|
68
|
854011616
|
Nguyễn Tuấn Thành
|
22/09/1989
|
11.09
|
Tỉnh Phú Thọ
|
31
|
69
|
854011618
|
Khuất Đình Hưng
|
25/12/1989
|
11.09
|
TP Hà Nội
|
32
|
70
|
854010868
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
04/07/1990
|
11.10
|
Tỉnh Hà Tây
|
33
|
71
|
854010870
|
Lại Thanh Bình
|
20/07/1990
|
11.10
|
Tỉnh Phú Thọ
|
34
|
73
|
854010872
|
Dương Phú Cường
|
28/02/1990
|
11.10
|
Tỉnh Hà Tây
|
35
|
74
|
854010873
|
Nguyễn Thị Duyên
|
24/10/1990
|
11.10
|
Tỉnh Hải Dương
|
36
|
75
|
854010875
|
Vũ Thị Thuý Hằng
|
22/01/1990
|
11.10
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
37
|
78
|
854010879
|
Nguyễn Văn Hoàn
|
09/01/1990
|
11.10
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
38
|
82
|
854010886
|
Trần Nam Khánh
|
16/09/1990
|
11.10
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
39
|
84
|
854010888
|
Trịnh Văn Lâm
|
24/10/1990
|
11.10
|
Tỉnh Hưng Yên
|
40
|
85
|
854010889
|
Lê ThịThuỳ Linh
|
11/10/1990
|
11.10
|
TP Hà Nội
|
41
|
89
|
854010895
|
Phạm Duy Nhật
|
29/12/1990
|
11.10
|
Tỉnh Hải Dương
|
42
|
90
|
854010896
|
Võ Đình Nhật
|
16/05/1990
|
11.10
|
Tỉnh Nghệ An
|
43
|
91
|
854010897
|
Nguyễn Thị Nhung
|
16/03/1990
|
11.10
|
Tỉnh Hà Nam
|
44
|
92
|
854010898
|
Trần Hồng Quân
|
12/01/1990
|
11.10
|
Tỉnh Yên Bái
|
45
|
93
|
854010900
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
03/01/1990
|
11.10
|
Tỉnh Thái Bình
|
46
|
94
|
854010902
|
Lê Thị Tân
|
03/07/1990
|
11.10
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
47
|
95
|
854010903
|
Phạm Phương Thảo
|
14/12/1990
|
11.10
|
Tỉnh Hải Dương
|
48
|
96
|
854010905
|
Vũ Thị Thu
|
30/01/1990
|
11.10
|
Tỉnh Hải Dương
|
49
|
97
|
854010906
|
Nguyễn Thị Tiến
|
25/06/1989
|
11.10
|
Tỉnh Hải Dương
|
50
|
99
|
854010911
|
Nguyễn Nhất Tuệ
|
11/03/1989
|
11.10
|
Tỉnh Nghệ An
|
51
|
102
|
854010915
|
Phan Thị Yến
|
05/02/1990
|
11.10
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
52
|
103
|
854011608
|
Nguyễn Tử Thiện Lộc
|
09/10/1989
|
11.10
|
Tỉnh Ninh Bình
|
53
|
2
|
854010474
|
Trần Cường
|
15/12/1990
|
11.01
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
54
|
6
|
854010496
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
03/10/1990
|
11.01
|
Tỉnh Nghệ An
|
55
|
7
|
854010498
|
Lê Quang Nguyên
|
20/08/1990
|
11.01
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
56
|
8
|
854010503
|
Nguyễn Duy Thuỷ
|
19/06/1990
|
11.01
|
Tỉnh Hà Nam
|
57
|
11
|
854010517
|
Phạm Văn Độ
|
04/04/1990
|
11.02
|
Tỉnh Nghệ An
|
58
|
13
|
854010521
|
Nguyễn Phương Huy
|
09/09/1990
|
11.02
|
TP Hà Nội
|
59
|
14
|
854010527
|
Phạm Thị Hương
|
28/05/1990
|
11.02
|
Tỉnh Thái Bình
|
60
|
15
|
854010537
|
Nguyễn Xuân Mạnh
|
07/03/1990
|
11.02
|
Tỉnh Hà Tây
|
61
|
17
|
854010546
|
Nguyễn Duy Tài
|
11/06/1990
|
11.02
|
Tỉnh Nghệ An
|
62
|
18
|
854010547
|
Nguyễn Thị Kim Thanh
|
20/03/1990
|
11.02
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
63
|
19
|
854010550
|
Lê Văn Trung
|
31/10/1990
|
11.02
|
Tỉnh Hà Tây
|
64
|
20
|
854010551
|
Nguyễn Thành Trung
|
20/09/1990
|
11.02
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
65
|
21
|
854010557
|
Phùng Thị Yến
|
11/07/1989
|
11.02
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
66
|
23
|
854010604
|
Lương Cao Tuấn Anh
|
15/09/1990
|
11.04
|
Tỉnh Hưng Yên
|
67
|
26
|
854010620
|
Trần Thu Huyền
|
06/03/1990
|
11.04
|
TP Hà Nội
|
68
|
27
|
854010638
|
Nguyễn Thị Thoa
|
18/05/1990
|
11.04
|
Tỉnh Nghệ An
|
69
|
35
|
854011621
|
Lê Mai Anh Minh
|
15/10/1989
|
11.05
|
TP Hải Phòng
|
70
|
36
|
854010695
|
Nguyễn Lệnh An
|
02/01/1990
|
11.06
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
71
|
37
|
854010712
|
Nguyễn Việt Hưng
|
29/11/1990
|
11.06
|
Tỉnh Phú Thọ
|
72
|
38
|
854010723
|
Nguyễn Văn Quyền
|
05/01/1990
|
11.06
|
Tỉnh Thái Bình
|
73
|
39
|
854010726
|
Mai Phương Thảo
|
10/06/1990
|
11.06
|
Tỉnh Hà Nam
|
74
|
40
|
854010728
|
Nguyễn Thị Thuỷ
|
13/06/1990
|
11.06
|
Tỉnh Ninh Bình
|
75
|
43
|
854010735
|
Trần Hoàng Trung
|
08/09/1990
|
11.06
|
TP Hà Nội
|
76
|
44
|
854010736
|
Phạm Văn Tú
|
14/04/1990
|
11.06
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
77
|
47
|
854010757
|
Hoàng Quỳnh Mai
|
04/12/1990
|
11.07
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
78
|
55
|
854010814
|
Nguyễn Thị Trang
|
29/04/1990
|
11.08
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
79
|
59
|
854010842
|
Lê Quang Huy
|
25/09/1990
|
11.09
|
Tỉnh Hưng Yên
|
DANH SÁCH SV 46.21
|
TT
|
TT
|
Mã sv
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Nơi sinh
|
1
|
1
|
854020030
|
Trần Thị Dung
|
21/07/1990
|
21.02
|
Tỉnh Thái Bình
|
2
|
2
|
854020034
|
Trần Quang Đạt
|
19/05/1990
|
21.02
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
3
|
3
|
854020040
|
Nguyễn Duy Hưng
|
09/02/1990
|
21.02
|
Tỉnh Hà Tây
|
4
|
4
|
854020047
|
Nguyễn Thị ánh Nguyệt
|
20/08/1990
|
21.02
|
TP Hà Nội
|
5
|
5
|
854020052
|
Trịnh Thị Phương Thảo
|
25/03/1990
|
21.02
|
Tỉnh Hải Dương
|
6
|
6
|
854020055
|
Nguyễn Thu Thuỷ
|
13/11/1990
|
21.02
|
Tỉnh Phú Thọ
|
7
|
7
|
854020084
|
Trần Lệ Thuỷ
|
29/11/1990
|
21.03
|
Tỉnh Lào Cai
|
8
|
8
|
854020124
|
Trần Mạnh Dũng
|
05/04/1990
|
21.05
|
Tỉnh Nam Định
|
9
|
9
|
854020134
|
Lê Văn Hoà
|
05/01/1985
|
21.05
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
10
|
10
|
854020136
|
Lê Thị Huệ
|
05/07/1990
|
21.05
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
11
|
11
|
854020145
|
Đỗ Thị Nhung
|
26/09/1990
|
21.05
|
Tỉnh Nam Định
|
12
|
12
|
854020157
|
Nguyễn Thị Thương
|
12/03/1990
|
21.05
|
Tỉnh Nghệ An
|
13
|
13
|
854020161
|
Vũ Thị Xen
|
19/10/1990
|
21.05
|
Tỉnh Nam Định
|
14
|
14
|
854020164
|
Nguyễn Thị Vân Anh
|
16/04/1989
|
21.06
|
Tỉnh Hà Tây
|
15
|
21
|
854020383
|
Phạm Yến Ny
|
19/08/1990
|
21.11
|
Tỉnh Hải Dương
|
16
|
22
|
854020398
|
Hà Thị Vân Anh
|
15/02/1990
|
21.12
|
Tỉnh Bắc Giang
|
17
|
23
|
854020399
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
18/02/1990
|
21.12
|
Tỉnh Hải Dương
|
18
|
24
|
854020400
|
Nguyễn Tuấn Anh
|
02/10/1989
|
21.12
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
19
|
25
|
854020401
|
Trần Đức Anh
|
03/01/1990
|
21.12
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
20
|
26
|
854020402
|
Phạm Ngọc Bích
|
10/10/1990
|
21.12
|
TP Hải Phòng
|
21
|
27
|
854020403
|
Nguyễn Thị Cúc
|
28/01/1990
|
21.12
|
Tỉnh Nghệ An
|
22
|
28
|
854020404
|
Phạm Phương Dung
|
04/05/1990
|
21.12
|
Tỉnh Ninh Bình
|
23
|
29
|
854020405
|
Phạm Thị Thuỳ Dung
|
24/01/1990
|
21.12
|
Tỉnh Hải Dương
|
24
|
31
|
854020409
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
08/07/1990
|
21.12
|
Tỉnh Hải Dương
|
25
|
32
|
854020410
|
Trần Thị Hoà
|
30/08/1990
|
21.12
|
Tỉnh Quảng Trị
|
26
|
33
|
854020413
|
Vũ Thị Hương
|
09/06/1990
|
21.12
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
27
|
34
|
854020415
|
Nguyễn Thị Lan
|
30/09/1990
|
21.12
|
Tỉnh Hải Dương
|
28
|
35
|
854020416
|
Lê Thị Kim Lài
|
13/10/1989
|
21.12
|
Tỉnh Thừa thiên-Huế
|
29
|
36
|
854020417
|
Nguyễn Thị Liên
|
26/01/1990
|
21.12
|
TP Hà Nội
|
30
|
37
|
854020418
|
Hoàng Thị Thuỳ Linh
|
08/02/1989
|
21.12
|
Tỉnh Nghệ An
|
31
|
38
|
854020422
|
Lê Thị Phương
|
13/08/1990
|
21.12
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
32
|
39
|
854020423
|
Nguyễn Lan Phương
|
19/05/1990
|
21.12
|
Tỉnh Phú Thọ
|
33
|
40
|
854020425
|
Phạm Thị Thu Phương
|
16/06/1990
|
21.12
|
Tỉnh Thái Bình
|
34
|
41
|
854020426
|
Lê Thị Minh Phượng
|
27/11/1990
|
21.12
|
TP Hải Phòng
|
35
|
42
|
854020428
|
Lê Anh Quyền
|
10/11/1990
|
21.12
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
36
|
43
|
854020429
|
Cao Thị Thanh
|
10/02/1990
|
21.12
|
Tỉnh Nghệ An
|
37
|
44
|
854020431
|
Trần Thị Thuý
|
22/04/1990
|
21.12
|
TP Hà Nội
|
38
|
45
|
854020433
|
Nguyễn Thị Thanh Thủy
|
22/10/1990
|
21.12
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
39
|
46
|
854020434
|
Đào Mạnh Toàn
|
30/08/1990
|
21.12
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
40
|
47
|
854020436
|
Mai Thị Tuyết Trinh
|
19/01/1989
|
21.12
|
Tỉnh Nam Định
|
41
|
48
|
854020437
|
Phạm Thị Thanh Tươi
|
20/01/1990
|
21.12
|
Tỉnh Nam Định
|
42
|
49
|
854020944
|
Vũ Ngọc Thuỷ
|
25/04/1990
|
21.12
|
Tỉnh Thái Bình
|
43
|
50
|
854021001
|
Đỗ Xuân Trung
|
20/11/1987
|
21.12
|
Tỉnh Lai Châu
|
44
|
51
|
854020439
|
Nguyễn Thuỳ An
|
21/09/1990
|
21.13
|
TP Hải Phòng
|
45
|
52
|
854020446
|
Trần Mạnh Cường
|
24/09/1986
|
21.13
|
Tỉnh Phú Thọ
|
46
|
54
|
854020475
|
Nguyễn Việt Tiệp
|
05/02/1990
|
21.13
|
Tỉnh Bắc Giang
|
47
|
55
|
854020477
|
Trần Quốc Tuấn
|
12/10/1990
|
21.13
|
TP Hà Nội
|
48
|
56
|
854020479
|
Trần Thế Tùng
|
09/08/1990
|
21.13
|
TP Hà Nội
|
49
|
57
|
854020513
|
Vũ Việt Quang
|
28/05/1990
|
21.14
|
TP Hà Nội
|
50
|
58
|
854020526
|
Vũ Ngọc Anh
|
23/07/1989
|
21.15
|
Tỉnh Sơn La
|
51
|
59
|
854020538
|
Trần Quang Hiệp
|
29/06/1990
|
21.15
|
Tỉnh Quảng Ninh
|
52
|
60
|
854020552
|
Đỗ Thị Thuỳ Ngân
|
05/09/1990
|
21.15
|
Tỉnh Yên Bái
|
53
|
61
|
854020585
|
Trần Thái Hưng
|
16/01/1991
|
21.16
|
Tỉnh Hải Dương
|
54
|
62
|
854020601
|
Linh Quang Tân
|
30/01/1990
|
21.16
|
Tỉnh Cao Bằng
|
55
|
3
|
854020058
|
Vũ Thị Vân
|
05/04/1990
|
21.02
|
TP Hải Phòng
|
56
|
5
|
854020064
|
Lê Bá Bành
|
24/02/1989
|
21.03
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
57
|
9
|
854020085
|
Bùi Thị Thu Trang
|
05/05/1990
|
21.03
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
58
|
17
|
854020128
|
Nguyễn Thị Giang
|
29/12/1990
|
21.05
|
Tỉnh Vĩnh Phúc
|
59
|
30
|
854020186
|
Mai Kim Ngân
|
05/01/1991
|
21.06
|
Tỉnh Thái Nguyên
|
60
|
35
|
854020255
|
Nguyễn Thu Hà
|
14/12/1990
|
21.08
|
Tỉnh Hải Dương
|
61
|
37
|
854020261
|
Nguyễn Thị Huyền
|
03/04/1990
|
21.08
|
Tỉnh Hải Dương
|
62
|
38
|
854020263
|
Lê Thị Hường
|
16/09/1989
|
21.08
|
Tỉnh Tuyên Quang
|
63
|
39
|
854020267
|
Lê Thị Loan
|
12/05/1990
|
21.08
|
Tỉnh Hưng Yên
|
64
|
48
|
854020412
|
Lưu Thị Hương
|
30/06/1990
|
21.12
|
Tỉnh Nam Định
|
65
|
56
|
854020460
|
Lê Đức Lâm
|
28/08/1990
|
21.13
|
Tỉnh Nghệ An
|
66
|
57
|
854020463
|
Hoàng Thị Lựu
|
30/10/1988
|
21.13
|
Tỉnh Nghệ An
|
67
|
61
|
854020528
|
Đặng Thị Bình
|
02/07/1990
|
21.15
|
Tỉnh Nam Định
|
68
|
63
|
854020536
|
Trần Thị Hiền
|
10/02/1989
|
21.15
|
Tỉnh Hà Tĩnh
|
69
|
70
|
854020551
|
Vy Thị Thanh Mai
|
18/02/1990
|
21.15
|
Tỉnh Lạng Sơn
|
70
|
72
|
854020563
|
Đỗ Diệu Thuý
|
02/04/1990
|
21.15
|
TP Hà Nội
|
71
|
77
|
854020582
|
Bùi Thị Huế
|
11/09/1990
|
21.16
|
Tỉnh Hưng Yên
|
72
|
79
|
854020587
|
Trần Thị Lan
|
29/03/1990
|
21.16
|
Tỉnh Nam Định
|
73
|
6
|
854020078
|
Nguyễn Thị Ngần
|
14/07/1990
|
21.03
|
Tỉnh Hải Dương
|
74
|
8
|
854020021
|
Nguyễn Thị Hoa Phượng
|
07/01/1990
|
21.01
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
75
|
79
|
854020547
|
Trần Thị Lan
|
27/09/1990
|
21.15
|
Tỉnh Nam Định
|
76
|
88
|
854020584
|
Trần Việt Hùng
|
19/05/1989
|
21.16
|
Tỉnh Nghệ An
|
77
|
90
|
854020606
|
Bùi Bích Thuỳ
|
24/08/1990
|
21.16
|
Tỉnh Thái Bình
|
78
|
9
|
854020057
|
Phạm Mạnh Trường
|
19/05/1989
|
21.02
|
TP Hải Phòng
|
79
|
18
|
854020150
|
Bùi Thị Thảo
|
12/04/1990
|
21.05
|
Tỉnh Thái Bình
|
80
|
22
|
854020168
|
Đinh Lệnh Giang
|
26/05/1990
|
21.06
|
Tỉnh Ninh Bình
|
81
|
25
|
854020181
|
Nguyễn Mạnh Linh
|
05/12/1990
|
21.06
|
Tỉnh Hà Tây
|
82
|
27
|
854020184
|
Lê Hồng Nam
|
19/04/1990
|
21.06
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
83
|
29
|
854020194
|
Vi Thị Phương Thanh
|
15/08/1989
|
21.06
|
Tỉnh Nghệ An
|
84
|
54
|
854020328
|
Nghiêm Xuân Đạt
|
10/11/1990
|
21.10
|
Tỉnh Hà Tây
|
85
|
55
|
854020359
|
Phạm Tiến Đô
|
24/08/1990
|
21.11
|
TP Hải Phòng
|
86
|
76
|
854020531
|
Lê Ngọc Đức
|
08/12/1990
|
21.15
|
Tỉnh Nam Định
|
87
|
77
|
854020535
|
Nguyễn Thị Hồng Hiền
|
12/04/1990
|
21.15
|
Tỉnh Hải Dương
|
88
|
24
|
854020257
|
Nguyễn Thị Hiền
|
20/01/1990
|
21.08
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
89
|
60
|
854020331
|
Nguyễn Thị Khánh Hoà
|
12/12/1990
|
21.10
|
Tỉnh Nghệ An
|
90
|
85
|
854020458
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
07/02/1990
|
21.13
|
TP Hà Nội
|
91
|
90
|
854020534
|
Trần Thị Hè
|
13/03/1989
|
21.15
|
Tỉnh Hưng Yên
|
92
|
93
|
854021002
|
Nguyễn Huy Hoàng
|
02/11/1989
|
21.15
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
93
|
94
|
854021003
|
Nguyễn Kiên Cường
|
24/12/1989
|
21.15
|
Tỉnh Thái Bình
|
DANH SÁCH SV 46.22
|
|
TT
|
TT
|
Mã sv
|
Họ và tên
|
Ngày sinh
|
Lớp hành chính
|
Nơi sinh
|
1
|
5
|
854020715
|
Nghiêm Xuân Hồng
|
27/11/1990
|
22.01
|
Tỉnh Bắc Ninh
|
2
|
33
|
854020779
|
Nguyễn Thị Thuỳ
|
14/06/1990
|
22.02
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
3
|
40
|
854020791
|
Nguyễn Thị Hạnh
|
25/09/1990
|
22.03
|
Tỉnh Hưng Yên
|
4
|
47
|
854020804
|
Nguyễn Thị Phương Linh
|
22/12/1990
|
22.03
|
Tỉnh Thanh Hoá
|
5
|
65
|
854020853
|
Hoàng Tiến Thành
|
28/12/1990
|
22.04
|
Tỉnh Ninh Bình
|
6
|
20
|
854020751
|
Trần Đại Dương
|
10/01/1990
|
22.02
|
Tỉnh Hải Dương
|
7
|
62
|
854020860
|
Hoàng Thanh Tùng
|
25/06/1990
|
22.04
|
TP Hải Phòng
|